Characters remaining: 500/500
Translation

cogestion

Academic
Friendly

Từ "cogestion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cùng quản lý". thường được sử dụng để chỉ một hình thức quản trong đó nhiều bên cùng tham gia vào việc quảnmột tổ chức, một dự án hoặc một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Cogestion (danh từ giống cái): Sự quảnchung, nơi nhiều bên (thườngcác bên có quyền lợi liên quan) cùng nhau quyết định thực hiện các hoạt động quản lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực doanh nghiệp:

    • "La cogestion entre les employés et la direction a permis d'améliorer le climat de travail."
    • (Sự cùng quảngiữa nhân viên ban giám đốc đã giúp cải thiện bầu không khí làm việc.)
  2. Trong lĩnh vực chính trị:

    • "La cogestion des ressources naturelles est essentielle pour assurer un développement durable."
    • (Sự cùng quảntài nguyên thiên nhiênrất cần thiết để đảm bảo phát triển bền vững.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cogestionnaire (danh từ giống đực): Người tham gia vào sự cùng quản lý.
    • Ví dụ: "Les cogestionnaires ont des responsabilités partagées."
    • (Những người tham gia vào sự cùng quản trách nhiệm chia sẻ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coopération (hợp tác): Thường liên quan đến việc làm việc cùng nhau, nhưng không nhất thiết phảichế độ quảnchung.
  • Partenariat (đối tác): Một hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên, có thể không liên quan đến quản lý.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Travailler ensemble: Làm việc cùng nhau, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sự hợp tác nhưng không nhất thiết phảiquảnchung.
  • Prendre des décisions ensemble: Cùng nhau đưa ra quyết định, cũng thể hiện sự hợp tác nhưng không nhất thiết phảiquản lý.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "cogestion", bạn nên đảm bảo rằng ngữ cảnhvề sự tham gia của nhiều bên trong việc quản lý, để tránh nhầm lẫn với các khái niệm khác như hợp tác hay đối tác.
danh từ giống cái
  1. sự cùng quản

Comments and discussion on the word "cogestion"