Characters remaining: 500/500
Translation

cohabiter

Academic
Friendly

Từ "cohabiter" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "sống chung" hoặc "ở chung" với ai đó không nhất thiết phải có một mối quan hệ hôn nhân chính thức. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng sống cùng nhau của các cặp đôi, nhưng không chỉ giới hạn trong các mối quan hệ tình cảm.

Định nghĩa:
  • Cohabiter (đọc là /ko.a.bi.te/) có nghĩa là "sống chung" hoặc "ở chung".
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la vie en couple:

    • "Ils décident de cohabiter après deux ans de relation." (Họ quyết định sống chung sau hai năm hẹn hò.)
  2. Dans un contexte plus général:

    • "Les étudiants cohabitent dans cet appartement." (Các sinh viên sống chung trong căn hộ này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "cohabiter" để nói về việc sống chung trong một ngữ cảnh rộng hơn, chẳng hạn như sống chung với nhau trong một gia đình hoặc một nhóm người.
    • "Les différentes cultures cohabitent dans cette ville." (Các nền văn hóa khác nhau sống chung trong thành phố này.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cohabitation: Danh từ chỉ tình trạng sống chung. Ví dụ: "La cohabitation peut être difficile." (Việc sống chung có thể khó khăn.)
  • Cohabitant: Danh từ chỉ người sống chung. Ví dụ: "Mon cohabitant est très sympathique." (Người sống chung với tôi rất thân thiện.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vivre ensemble: Sống cùng nhau.
  • Habiter ensemble: Ở chung.
  • Coexister: Cùng tồn tại (không nhất thiết phải sống chung, nhưng có thể hiểusống trong cùng một không gian).
Idioms cụm động từ:
  • Cohabiter avec quelqu'un: Sống chung với ai đó.
  • Cohabiter pacifiquement: Sống chung một cách hòa bình (thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị).
Chú ý:
  • "Cohabiter" không chỉ dành cho các cặp đôi mà còn có thể áp dụng cho nhiều người sống chung trong cùng một không gian, như sinh viên hay bạn bè.
  • Trong một số ngữ cảnh pháp lý, "cohabitation" có thể có nghĩasống chung với nhau như một cặp đôi không kết hôn, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi xã hội hay tài chính trong một số quốc gia.
nội động từ
  1. chung

Words Mentioning "cohabiter"

Comments and discussion on the word "cohabiter"