Characters remaining: 500/500
Translation

cokéfaction

Academic
Friendly

Từ "cokéfaction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cốc hóa" hay "sự luyện cốc". Đâymột quá trình công nghiệp trong đó than đá được chuyển hóa thành cốc - một loại vật liệu carbon độ tinh khiết cao, thường được sử dụng trong ngành sản xuất thép.

Định nghĩa sử dụng

Cokéfaction (cốc hóa)quá trình nhiệt phân than đá trong điều kiện thiếu oxy, dẫn đến việc loại bỏ các thành phần dễ bay hơi tạo ra cốc. Quá trình này thường diễn ra trong cokéfaction rất quan trọng trong ngành công nghiệp thép cốcnguyên liệu chính để luyện thép.

Biến thể từ đồng nghĩa
  • Coke (cốc): Là sản phẩm cuối cùng của quá trình cokéfaction, thường được sử dụng trong sản xuất thép.
  • Cokefactionnel (thuộc về cốc hóa): Tính từ liên quan đến quá trình này.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực hóa học công nghệ, bạn có thể gặp các thuật ngữ phức tạp hơn như "cokéfaction à haute température" (cốc hóa ở nhiệt độ cao) hoặc "cokéfaction en continu" (cốc hóa liên tục), thể hiện những phương pháp công nghệ khác nhau trong quá trình sản xuất cốc.
Các từ gần giống cụm từ liên quan
  • Carbonisation (sự cacbon hóa): Một quá trình tương tự, nhưng thường đề cập đến việc biến đổi các chất hữu cơ thành carbon không nhất thiết phải thông qua quá trình cốc hóa.
  • Pyrolyse (sự nhiệt phân): Là quá trình phân hủy hóa học của vật liệu hữu cơ bằng nhiệt, có thể dẫn đến cốc hóa nhưng cũng có thể tạo ra các sản phẩm khác như khí hoặc dầu.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "cokéfaction", nhưng trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, bạn có thể gặp các cụm từ như "passer au crible" (qua kiểm tra) khi nói về quy trình sản xuất, cũng như "mettre en œuvre" (thực hiện) khi đề cập đến việc áp dụng công nghệ cốc hóa trong sản xuất.

Tóm lại

Từ "cokéfaction" là một thuật ngữ quan trọng trong ngành công nghiệp thép, mô tả quá trình biến đổi than đá thành cốc. Hiểu về sẽ giúp bạn nắm bắt được các khái niệm liên quan trong lĩnh vực công nghiệp hóa học.

danh từ giống cái
  1. sự cốc hóa, sự luyện cốc

Comments and discussion on the word "cokéfaction"