Characters remaining: 500/500
Translation

coliphage

Academic
Friendly

Từ "coliphage" một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt "thực khuẩn" hoặc "virus thực khuẩn." Đây một loại virus khả năng tấn công tiêu diệt vi khuẩn, đặc biệt các vi khuẩn thuộc chi Escherichia coli (hay còn gọi là E. coli).

Định nghĩa đơn giản:
  • Coliphage (thực khuẩn): virus chuyên tấn công ăn các vi khuẩn, chủ yếu E. coli.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The coliphage can kill harmful bacteria in the intestines."
    (Thực khuẩn có thể tiêu diệt các vi khuẩn hại trong ruột.)

  2. Câu nâng cao: "Researchers are studying coliphages as a potential solution for antibiotic resistance."
    (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu thực khuẩn như một giải pháp tiềm năng cho vấn đề kháng kháng sinh.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Coliphages: Đây hình thức số nhiều của từ "coliphage". dụ: "Coliphages can be used in phage therapy." (Thực khuẩn có thể được sử dụng trong liệu pháp phage.)
Nghĩa khác:
  • Từ "phage" trong "coliphage" có thể được sử dụng độc lập với nghĩa virus tấn công vi khuẩn. dụ: "Phages are being explored for their potential in treating bacterial infections." (Virus thực khuẩn đang được khám phá tiềm năng của chúng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bacteriophage: thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại virus tấn công vi khuẩn, không chỉ riêng E. coli.
  • Viral: Liên quan đến virus nhưng không cụ thể cho vi khuẩn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể liên quan đến "coliphage", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "to engineer phages" (kỹ thuật hóa các virus thực khuẩn) hoặc "to target bacteria" (nhắm tới vi khuẩn).
Tóm lại:
  • Coliphage một từ quan trọng trong lĩnh vực vi sinh vật học, đặc biệt khi nghiên cứu về các phương pháp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
Noun
  1. thể thực khuẩn chuyên "thực" (loại vi khuẩn chuyên ăn các vi khuẩn khác).

Comments and discussion on the word "coliphage"