Characters remaining: 500/500
Translation

collationnement

Academic
Friendly

Từ "collationnement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le collationnement) thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sắp xếp, nhóm hoặc phân loại. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quảntài liệu, thư viện, hoặc trong các quy trình tổ chức.

Định nghĩa

Collationnement: Hành động hoặc quá trình sắp xếp, phân loại tài liệu, thông tin hay các đối tượng khác theo một tiêu chí nhất định.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong quảntài liệu:

    • "Le collationnement des documents est essentiel pour une bonne organisation." (Việc sắp xếp tài liệurất quan trọng cho một tổ chức tốt.)
  2. Trong thư viện:

    • "Le collationnement des livres aide les bibliothécaires à retrouver rapidement les ouvrages." (Việc phân loại sách giúp các thủ thư tìm kiếm nhanh chóng các tác phẩm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bối cảnh học thuật, "collationnement" có thể được dùng để chỉ việc so sánh phân tích các tài liệu khác nhau để tìm ra sự khác biệt hoặc điểm chung.
    • "Le collationnement des textes anciens permet de mieux comprendre l'évolution de la langue." (Việc so sánh các văn bản cổ giúp hiểu hơn về sự phát triển của ngôn ngữ.)
Phân biệt với các từ liên quan
  • Collation: Thường chỉ đến một bữa ăn nhẹ hoặc sự việc ăn uống, có thể không liên quan đến việc sắp xếp.
  • Collationner: Động từ tương ứng với "collationnement", có nghĩasắp xếp hoặc phân loại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Classement: Cũng chỉ đến việc sắp xếp, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tổ chức tài liệu hoặc dữ liệu.
  • Organisation: Tổ chức, có thể chỉ việc sắp xếp nhưng không nhất thiết chỉ đến tài liệu.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "collationnement", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mới, ví dụ: - "Faire le collationnement" (thực hiện việc sắp xếp).

Kết luận

"Collationnement" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh tổ chức quảnthông tin. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các lĩnh vực liên quan.

danh từ giống đực
  1. như collation 2

Comments and discussion on the word "collationnement"