Jump to user comments
ngoại động từ
- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
- to collect taxes
thu thuế
- to collect letters
lấy thư
- to collect stamps
sưu tầm tem
- tập trung (tư tưởng...)
- to collect oneself
trấn tĩnh, bình tĩnh lại
- suy ra, rút ra
- I collect from your words that...
qua những lời anh nói tôi suy ra là...
nội động từ
- dồn lại, ứ lại, đọng lại
- rabbish collect
rác ứ lại