Characters remaining: 500/500
Translation

collectivisation

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "collectivisation" (phát âm là /kɔlɛktivizɑsjɔ̃/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tập thể hóa". Đâymột quá trình trong đó tài sản, tư liệu sản xuất hoặc đất đai được chuyển từ sở hữu cá nhân sang sở hữu chung, thường là do chính phủ hoặc một tổ chức nào đó thực hiện.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Sự tập thể hóa ruộng đất:

    • Câu ví dụ: La collectivisation des terres a été une politique importante dans certains pays. (Sự tập thể hóa ruộng đất đã là một chính sách quan trọngmột số quốc gia.)
  2. Sự tập thể hóa trong nền kinh tế:

    • Câu ví dụ: La collectivisation des ressources naturelles peut aider à réduire les inégalités. (Sự tập thể hóa các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể giúp giảm bớt bất bình đẳng.)
Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Collectif (tính từ): tập thể, chung.

    • Ví dụ: Un projet collectif (một dự án tập thể).
  • Collectivité (danh từ): tập thể, cộng đồng.

    • Ví dụ: La collectivité locale doit être impliquée dans les décisions. (Cộng đồng địa phương cần được tham gia vào các quyết định.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Nationalisation: sự quốc hữu hóa, trong đó tài sản tư nhân được chuyển thành tài sản của nhà nước.
  • Société coopérative: hợp tác xã, nơi các thành viên cùng nhau sở hữu quản lý.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Idiom: "Travailler en collectif" có nghĩalàm việc theo nhóm hoặc làm việc cùng nhau.
  • Verbe à phrasé: "s'engager dans une collectivisation" có nghĩatham gia vào một quá trình tập thể hóa.
Lưu Ý:

Khi sử dụng từ "collectivisation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các chính sách kinh tế xã hội, đặc biệttrong lịch sử của các quốc gia như Liên hay Trung Quốc.

danh từ giống cái
  1. sự tập thể hóa
    • La collectivisation des terres
      sự tập thể hóa ruộng đất

Comments and discussion on the word "collectivisation"