Characters remaining: 500/500
Translation

collectivité

Academic
Friendly

Từ "collectivité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tập thể", "đoàn thể" hay "tập đoàn". Đâymột danh từ giống cái (féminin) thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc một tổ chức các cá nhân trong đó chung mục tiêu, lợi ích hoặc quyền lợi.

Định nghĩa đơn giản:
  • Collectivité: Tập hợp những người hoặc tổ chức cùng nhau nhằm đạt được một mục tiêu chung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Collectivité locale: Đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, ).

    • Ví dụ: "Les collectivités locales jouent un rôle important dans la gestion des services publics." (Các đơn vị hành chính địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc quảndịch vụ công.)
  2. Collectivité de travail: Tập thể làm việc.

    • Ví dụ: "Dans une collectivité de travail, la coopération est essentielle." (Trong một tập thể làm việc, sự hợp tácrất cần thiết.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Collectivité territoriale: Đơn vị hành chính cấp địa phương quyền tự quản.
  • Collectivité d'outre-mer: Đơn vị hành chính đặc biệt của Phápcác vùng lãnh thổ ngoài biển.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Groupe: Nhóm.
  • Association: Hiệp hội.
  • Communauté: Cộng đồng.
Chú ý:
  • Từ "collectivité" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính chính trị, đặc biệt là khi nói về các cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội.
  • Cần phân biệt với từ "collectif" (tính từ), có nghĩa là "tập thể" dùng để mô tả tính chất của một nhóm.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • En collectivité: Trong một tập thể.
  • Être en collectivité: Sống chung trong một cộng đồng hay nhóm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chính trị, bạn có thể gặp những cụm từ như "la solidarité au sein de la collectivité" (tinh thần đoàn kết trong tập thể) để diễn tả sự gắn bó hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.
danh từ giống cái
  1. tập thể, đoàn thể, tập đoàn
    • collectivités locales
      đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, )

Comments and discussion on the word "collectivité"