Characters remaining: 500/500
Translation

collectivity

/,kəlek'tiviti/
Academic
Friendly

Từ "collectivity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tập thể" hoặc "đoàn thể". thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc một cộng đồng chung lợi ích, mục tiêu, hoặc tài sản.

Định nghĩa:
  • Collectivity: Một nhóm người hoặc một cộng đồng hoạt động cùng nhau với mục đích chung hoặc chia sẻ tài sản chung.
dụ sử dụng:
  1. In a social context:

    • "The collectivity of the community worked together to improve local schools." (Tập thể của cộng đồng đã làm việc cùng nhau để cải thiện các trường học địa phương.)
  2. In a political context:

    • "The decisions made by the collectivity often reflect the will of the majority." (Các quyết định được đưa ra bởi tập thể thường phản ánh ý chí của đa số.)
  3. In a business context:

    • "The collectivity of shareholders must approve any major changes to the company." (Tập thể cổ đông phải phê duyệt bất kỳ thay đổi lớn nào đối với công ty.)
Biến thể của từ:
  • Collective: Tính từ, nghĩa "tập thể", dùng để mô tả điều đó thuộc về một nhóm.

    • dụ: "We made a collective decision." (Chúng tôi đã đưa ra một quyết định tập thể.)
  • Collectively: Trạng từ, nghĩa "một cách tập thể".

    • dụ: "They worked collectively to achieve their goals." (Họ đã làm việc một cách tập thể để đạt được mục tiêu của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Community: Cộng đồng, nhấn mạnh vào mối liên kết giữa các thành viên.
  • Group: Nhóm, có thể chỉ bất kỳ tập hợp nào không nhất thiết phải mục tiêu chung.
  • Cooperative: Hợp tác, nhấn mạnh vào sự hợp tác giữa các cá nhân trong một tập thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In unity there is strength": Trong sự đoàn kết sức mạnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc cùng nhau.
  • "Band together": Hợp sức lại, chỉ việc nhiều người cùng nhau làm một việc đó.
    • dụ: "We need to band together to fight for our rights." (Chúng ta cần hợp sức lại để đấu tranh cho quyền lợi của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, bạn có thể sử dụng từ "collectivity" để chỉ đến cách một nhóm hoặc cộng đồng có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động.

danh từ
  1. tập thể, đoàn thể, tập đoàn
  2. tài sản chung; của chung

Comments and discussion on the word "collectivity"