Characters remaining: 500/500
Translation

collimator

/'kɔlimeitə/
Academic
Friendly

Từ "collimator" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "ống chuẩn trực". Đây một thiết bị được sử dụng trong vật quang học để thu hẹp làm thẳng các tia sáng hoặc tia bức xạ. giúp tạo ra một chùm tia song song, rất hữu ích trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong các thiết bị quang học, máy chụp ảnh, các hệ thống khảo sát.

Định nghĩa đơn giản:
  • Collimator (ống chuẩn trực): thiết bị làm cho các tia sáng hoặc bức xạ song song với nhau, giúp cải thiện độ chính xác trong các ứng dụng khoa học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scientist used a collimator to ensure the light beams were parallel." (Nhà khoa học đã sử dụng một ống chuẩn trực để đảm bảo rằng các chùm tia sáng song song.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In high-energy physics experiments, a collimator is essential for directing particles into a narrow beam for accurate measurements." (Trong các thí nghiệm vật năng lượng cao, một ống chuẩn trực rất cần thiết để hướng các hạt vào một chùm hẹp nhằm đo chính xác.)
Các biến thể của từ:
  • Collimation (danh từ): Quá trình làm cho các tia sáng song song.
  • Collimate (động từ): Hành động làm cho các tia sáng trở nên song song.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lens (thấu kính): Một thiết bị quang học có thể hội tụ hoặc phân tán các tia sáng, nhưng không nhất thiết phải tạo ra chùm tia song song như collimator.
  • Beam (chùm): Từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp các tia sáng hoặc bức xạ, có thể chùm song song hoặc không song song.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Beam of light" (chùm ánh sáng): Thường được sử dụng để chỉ một luồng ánh sáng cụ thể.
  • "Parallel beams" (chùm tia song song): Thể hiện một khái niệm liên quan đến collimator, kết quả của quá trình collimation.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "collimator", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện, chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Ngoài ra, từ này không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các bài viết hoặc thảo luận chuyên ngành.

danh từ
  1. (vật ) ống chuẩn trực

Comments and discussion on the word "collimator"