Từ "collimator" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "ống chuẩn trực". Đây là một thiết bị được sử dụng trong vật lý và quang học để thu hẹp và làm thẳng các tia sáng hoặc tia bức xạ. Nó giúp tạo ra một chùm tia song song, rất hữu ích trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong các thiết bị quang học, máy chụp ảnh, và các hệ thống khảo sát.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"In high-energy physics experiments, a collimator is essential for directing particles into a narrow beam for accurate measurements." (Trong các thí nghiệm vật lý năng lượng cao, một ống chuẩn trực là rất cần thiết để hướng các hạt vào một chùm hẹp nhằm đo chính xác.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lens (thấu kính): Một thiết bị quang học có thể hội tụ hoặc phân tán các tia sáng, nhưng không nhất thiết phải tạo ra chùm tia song song như collimator.
Beam (chùm): Từ này thường được dùng để chỉ một tập hợp các tia sáng hoặc bức xạ, có thể là chùm song song hoặc không song song.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Beam of light" (chùm ánh sáng): Thường được sử dụng để chỉ một luồng ánh sáng cụ thể.
"Parallel beams" (chùm tia song song): Thể hiện một khái niệm liên quan đến collimator, là kết quả của quá trình collimation.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "collimator", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà nó xuất hiện, vì nó chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Ngoài ra, từ này không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các bài viết hoặc thảo luận chuyên ngành.