Characters remaining: 500/500
Translation

collotype

Academic
Friendly

Từ "collotype" trong tiếng Anh một danh từ, được hiểu một phương pháp in hình ảnh trực tiếp từ một phim (hoặc bản in) trên một bề mặt. Phương pháp này thường được sử dụng để tạo ra các bản in chất lượng cao, đặc biệt trong nghệ thuật xuất bản.

Định nghĩa:
  • Collotype (danh từ): Một kỹ thuật in ấn, trong đó hình ảnh được in trực tiếp từ một bản phim với một lớp gelatin, cho phép tạo ra các bản in độ phân giải cao chi tiết tốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist chose collotype for printing his photographs because it provides excellent detail."
    • (Nghệ sĩ đã chọn phương pháp collotype để in những bức ảnh của mình cung cấp độ chi tiết tuyệt vời.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its unique ability to reproduce fine details, collotype has become a preferred method among collectors of fine art prints."
    • ( khả năng độc đáo của trong việc tái hiện các chi tiết tinh xảo, collotype đã trở thành phương pháp ưa thích của những người sưu tập bản in nghệ thuật chất lượng cao.)
Các biến thể của từ:
  • Collotypy: Có thể được sử dụng như một thuật ngữ tương tự, nhưng thường chỉ định quy trình hoặc kỹ thuật liên quan đến collotype.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lithography: Một phương pháp in khác, nhưng dựa trên nguyên lý hóa học để tạo ra hình ảnh trên đá hoặc tấm kim loại.
  • Serigraphy (hoặc screen printing): Một kỹ thuật in khác, sử dụng lưới để chuyển mực lên bề mặt in.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "collotype," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "print quality" (chất lượng in) hoặc "fine art printing" (in nghệ thuật chất lượng cao) trong các ngữ cảnh liên quan.
Tổng kết:

Từ "collotype" một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực in ấn, đặc biệt liên quan đến nghệ thuật xuất bản. chỉ một phương pháp in chất lượng cao có thể được sử dụng để tạo ra các bản in chi tiết sống động.

Noun
  1. Việc in trực tiếp từ phim.

Words Containing "collotype"

Comments and discussion on the word "collotype"