Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
colombian peso
Jump to user comments
Noun
  • đơn vị tiền tệ chính thức của colombia. (1 đơn vị bằng 100 đồng u của các nước thuộc ngữ hệ Bồ Đào Nha).
Related words
Comments and discussion on the word "colombian peso"