Characters remaining: 500/500
Translation

colonialiste

Academic
Friendly

Từ "colonialiste" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "colonialiste" mô tả một chính sách hay quan điểm liên quan đến chủ nghĩa thực dân. thể hiện sự ủng hộ hoặc thực hiện các hoạt động thuộc địa hóa, tức là việc một quốc gia kiểm soát khai thác tài nguyên của một vùng đất khác.

  2. Danh từ: "colonialiste" chỉ những người theo chủ nghĩa thực dân, tức là những cá nhân hoặc nhóm người thực hiện hoặc ủng hộ các hoạt động thuộc địa hóa.

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les politiques colonialistes ont eu un impact profond sur les pays colonisés." (Các chính sách thực dân chủ nghĩa đã tác động sâu sắc đến các quốc gia bị thuộc địa.)
  • Danh từ:

    • "Il était un colonialiste convaincu, croyant fermement en la supériorité de sa culture." (Ông tamột kẻ theo chủ nghĩa thực dân, tin tưởng vững chắc vào sự ưu việt của văn hóa của mình.)
Phân biệt biến thể:
  • Colonialisme: Đâydanh từ chỉ chủ nghĩa thực dân, tức là hệ thống hoặc chính sách liên quan đến việc xâm lược khai thác đất đai của các quốc gia khác.
    • Ví dụ: "Le colonialisme a souvent entraîné des conflits et des souffrances." (Chủ nghĩa thực dân thường dẫn đến xung đột đau khổ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Imperialiste: Từ này chỉ những người theo chủ nghĩa đế quốc, có thể tương tự như "colonialiste" nhưng không hoàn toàn giống, đế quốc có thể không chỉ liên quan đến việc thuộc địa hóa mà còn mở rộng quyền lực chính trị quân sự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng cụm từ "politique colonialiste" để nói về các chính sách cụ thể một quốc gia thực hiện để duy trì sự kiểm soát đối với các thuộc địa.
    • Ví dụ: "La politique colonialiste du XIXe siècle a profondément marqué l'histoire mondiale." (Chính sách thực dân chủ nghĩa của thế kỷ 19 đã đánh dấu sâu sắc lịch sử thế giới.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù "colonialiste" không nhiều thành ngữ hay động từ cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể dùng cụm từ như "être sous le joug colonialiste" để diễn tả tình trạng bị áp bức, kiểm soát bởi một thế lực thực dân.
    • Ví dụ: "Les peuples autochtones ont longtemps été sous le joug colonialiste." (Các dân tộc bản địa đã lâu bị áp bức bởi chủ nghĩa thực dân.)
tính từ
  1. thực dân chủ nghĩa
    • Politique colonialiste
      chính sách thực dân chủ nghĩa
danh từ
  1. kẻ theo chủ nghĩa thực dân, tên thực dân

Words Containing "colonialiste"

Words Mentioning "colonialiste"

Comments and discussion on the word "colonialiste"