Characters remaining: 500/500
Translation

colorectal

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "colorectal" một tính từ dùng để chỉ những thứ liên quan tới ruột kết (colon) ruột thẳng (rectum). Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt khi nói về các bệnh , xét nghiệm hoặc phẫu thuật liên quan đến phần cuối của hệ tiêu hóa.

Giải thích
  • Colorectal (tính từ): Liên quan đến cả ruột kết ruột thẳng. Từ này được ghép từ hai phần: "colo" (ruột kết) "rectal" (ruột thẳng).
dụ sử dụng
  1. Colorectal cancer: Ung thư ruột kết ruột thẳng.

    • dụ: "Colorectal cancer is one of the most common types of cancer worldwide." (Ung thư colorectal một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên toàn thế giới.)
  2. Colorectal screening: Xét nghiệm sàng lọc ung thư ruột kết.

    • dụ: "Regular colorectal screening can help detect cancer early." (Sàng lọc colorectal định kỳ có thể giúp phát hiện ung thư sớm.)
  3. Colorectal surgery: Phẫu thuật liên quan đến ruột kết ruột thẳng.

    • dụ: "The patient needs colorectal surgery to remove the tumor." (Bệnh nhân cần phẫu thuật colorectal để loại bỏ khối u.)
Biến thể liên quan
  • Colonoscopy: Nội soi ruột kết.
  • Rectal exam: Khám trực tràng.
Từ đồng nghĩa
  • Intestinal: Liên quan đến ruột nói chung, mặc dù từ này có thể rộng hơn so với "colorectal".
Từ gần giống
  • Gastrointestinal: Liên quan đến dạ dày ruột (bao gồm cả ruột kết ruột thẳng nhưng không giới hạnđó).
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "colorectal", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Get screened": Có nghĩa đi kiểm tra sức khỏe, thường được dùng trong bối cảnh sàng lọc ung thư.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết y khoa hoặc thảo luận chuyên môn, bạn có thể thấy cụm từ "colorectal health" (sức khỏe ruột kết) hoặc "colorectal disorders" (các rối loạn ruột kết).

Tóm lại

"Colorectal" một thuật ngữ quan trọng trong y tế, giúp mô tả các vấn đề liên quan đến ruột kết ruột thẳng.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc ảnh hưởng tới ruột kết ruột thẳng (trực tràng)

Comments and discussion on the word "colorectal"