Characters remaining: 500/500
Translation

colposcopie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "colposcopie" là một danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực y học. "Colposcopie" có nghĩasự soi âm đạo, một thủ tục y tế nhằm kiểm tra đánh giá tình trạng của cổ tử cung âm đạo bằng cách sử dụng một thiết bị gọi là colposcope.

Định nghĩa:
  • Colposcopie (danh từ giống cái): Một phương pháp y học để quan sát các của âm đạo cổ tử cung, thường được thực hiện khi nghi ngờ về các vấn đề sức khỏe như ung thư cổ tử cung hoặc các bệnhkhác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La colposcopie est un examen important pour la santé des femmes.
    • (Soi âm đạomột thủ tục quan trọng cho sức khỏe của phụ nữ.)
  2. Câu nâng cao:

    • Après un résultat anormal de Pap test, le médecin a recommandé une colposcopie pour évaluer la situation.
    • (Sau khi kết quả bất thường từ xét nghiệm Pap, bác sĩ đã khuyên thực hiện soi âm đạo để đánh giá tình trạng.)
Các biến thể của từ:
  • Colposcope (danh từ giống cái): Thiết bị dùng để thực hiện soi âm đạo.
  • Colposcopiste (danh từ giống cái): Bác sĩ hoặc chuyên gia thực hiện soi âm đạo.
Từ gần giống:
  • Examen gynécologique: Khám phụ khoa, một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm nhiều loại kiểm tra khác nhau, không chỉ riêng soi âm đạo.
Từ đồng nghĩa:
  • Soin gynécologique: Chăm sóc phụ khoa, có thể bao gồm các thủ tục khác nhau cho sức khỏe của phụ nữ.
Cụm từ thành ngữ:
  • Faire une colposcopie: Thực hiện soi âm đạo.
  • Avoir un colposcope: Có một thiết bị soi âm đạo (thường được dùng trong ngữ cảnh y tế).
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh y tế, "colposcopie" thường được chỉ định khi dấu hiệu bất thường trong các xét nghiệm khác, như Pap test.
  • Các bác sĩ sẽ giải thích rõ ràng về quy trình mục đích của việc soi âm đạo trước khi tiến hành để bệnh nhân có thể hiểu yên tâm hơn.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự soi âm đạo

Comments and discussion on the word "colposcopie"