Characters remaining: 500/500
Translation

columelle

Academic
Friendly

Từ "columelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, những nghĩa cụ thể trong các lĩnh vực giải phẫu, động vật học thực vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Giải phẫu: "Columelle" chỉ trụ ốc, một phần của tai trong, vai trò quan trọng trong cơ chế nghe cân bằng của động vật.
  2. Động vật học: Trong bối cảnh này, từ này thường đề cập đến trụ giữa của vỏ ốc, một phần cấu tạo của động vật thân mềm.
  3. Thực vật học: "Columelle" cũng có thể chỉ trụ giữa của túi bào tử trong rêu, nơi chứa các bào tử trong quá trình sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
  • Giải phẫu: "La columelle joue un rôle essentiel dans l'audition." (Trụ ốc vai trò thiết yếu trong việc nghe.)
  • Động vật học: "La columelle de l'escargot est importante pour sa structure." (Trụ giữa của vỏ ốc sên rất quan trọng cho cấu trúc của .)
  • Thực vật học: "La columelle des mousses est responsable de la dispersion des spores." (Trụ giữa của rêu chịu trách nhiệm về việc phát tán bào tử.)
Các cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "columelle" trong một bối cảnh chuyên môn, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ hoặc câu phức tạp hơn. Ví dụ: - "L'étude de la columelle dans les espèces marines permet de mieux comprendre leur évolution." (Nghiên cứu về trụ ốc trong các loài biển giúp hiểu hơn về sự tiến hóa của chúng.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trụ ốc (stipes): Trong một số bối cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các cấu trúc tương tự.
  • Vỏ ốc (coquille): Đâytừ chỉ phần vỏ bên ngoài, khác với "columelle" chỉ phần bên trong.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "columelle" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt liên quan đến âm thanh hoặc sự nghe, ví dụ: - "Avoir l'oreille fine" ( tai nhạy bén): Điều này ám chỉ khả năng nghe tốt, liên quan đến chức năng của columelle trong việc nghe.

Lưu ý phân biệt:
  • Khi sử dụng "columelle", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để biết đang được nói đến trong lĩnh vực nào (giải phẫu, động vật học hay thực vật học), mỗi lĩnh vực cách sử dụng ý nghĩa riêng.
danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
  2. (động vật học, thực vật học) trụ giữa (của vỏ ốc, của túi bào tử rêu...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "columelle"