Characters remaining: 500/500
Translation

cominform

/'kɔminfɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "cominform" một danh từ tiếng Anh, viết tắt của "Communist Information Bureau," có nghĩa "Cục thông tin cộng sản quốc tế." Đây một tổ chức được thành lập vào năm 1947 nhằm mục đích kết nối điều phối các đảng cộng sảncác nước khác nhau, đặc biệt châu Âu, trong bối cảnh chiến tranh lạnh. Cominform hoạt động cho đến năm 1956, khi bị giải thể.

dụ sử dụng từ "cominform":
  1. Historical Context: "Cominform was established in 1947 to promote cooperation among communist parties in Europe."

    • (Cominform được thành lập vào năm 1947 để thúc đẩy sự hợp tác giữa các đảng cộng sảnchâu Âu.)
  2. Impact on Politics: "The policies of Cominform significantly influenced the political landscape of Eastern Europe during the Cold War."

    • (Các chính sách của Cominform đã ảnh hưởng đáng kể đến bối cảnh chính trị của Đông Âu trong thời kỳ chiến tranh lạnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi phân tích lịch sử, bạn có thể nói: "The dissolution of Cominform marked a turning point in the relationship between the Soviet Union and its satellite states."
    • (Việc giải thể Cominform đánh dấu một bước ngoặt trong mối quan hệ giữa Liên các quốc gia vệ tinh của .)
Những biến thể cách sử dụng:
  • Cominformist: có thể được sử dụng để chỉ những người ủng hộ hoặc liên kết với Cominform.
  • Cominformism: có thể được dùng để chỉ các tư tưởng hoặc chính sách xuất phát từ Cominform.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comintern: Đây một tổ chức trước Cominform, viết tắt của "Communist International," được thành lập vào năm 1919. cũng mục đích kết nối các đảng cộng sản nhưng tồn tại lâu hơn bị giải thể vào năm 1943.
  • Leftist: Có thể dùng để chỉ những người khuynh hướng chính trị nghiêng về cánh tả, nhưng không cụ thể như Cominform.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To fall in line": có thể được sử dụng để mô tả việc các đảng hoặc tổ chức phải tuân theo các chỉ thị từ Cominform.
    • dụ: "After receiving orders from Cominform, many parties had to fall in line with the Soviet policies."
Kết luận:

Từ "cominform" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử chính trị, đặc biệt liên quan đến thời kỳ chiến tranh lạnh các đảng cộng sản.

danh từ
  1. cục thông tin cộng sản quốc tế (1947 1956)

Comments and discussion on the word "cominform"