Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commiphora
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học)chi một dược (loài cây có chất nhựa thơm phía Đông Ấn Độ và châu Phi.)
Related words
Related search result for "commiphora"
Comments and discussion on the word "commiphora"