Characters remaining: 500/500
Translation

commissionnement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "commissionnement" là một danh từ giống đực (le commissionnement), có nghĩa là "sự ủy thác" hoặc "sự giao phó". Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể mang nghĩa liên quan đến việc mua bán hoặc giao dịch.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ủy thác: "Commissionnement" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc thương mại, nơi một bên ủy thác cho bên khác thực hiện một nhiệm vụ nào đó, chẳng hạn như bán hàng hoặc quảntài sản.
  2. Giao phó: có thể ám chỉ việc giao phó trách nhiệm cho ai đó để họ thực hiện công việc theo sự chỉ đạo của người ủy thác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thương mại:

    • Exemple: "Le commissionnement d'un agent commercial est essentiel pour le développement des ventes." (Việc ủy thác cho một đạithương mạirất quan trọng cho sự phát triển doanh số.)
  2. Trong bối cảnh quản lý:

    • Exemple: "Le commissionnement des projets à des sous-traitants peut aider à réduire les coûts." (Việc giao phó các dự án cho các nhà thầu phụ có thể giúp giảm chi phí.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Commission: Từ này có thể được hiểu là "hoa hồng" trong bối cảnh giao dịch, hay phí dịch vụ một người nhận được cho việc thực hiện một công việc nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Mandat: Có nghĩasự ủy quyền hay ủy thác một việc gì đó cho ai đó.
  • Délégation: Nghĩasự ủy quyền hoặc giao phó nhiệm vụ cho người khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "commissionnement" có thể đề cập đến việc ủy thác một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho một tổ chức hoặc cá nhân khác, như trong hợp đồng.
  • Exemple: "Le commissionnement d'une tâche complexe nécessite une confiance mutuelle entre les parties." (Việc ủy thác một nhiệm vụ phức tạp cần sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "commissionnement", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "donner une commission" (đưa ra một nhiệm vụ) để thể hiện ý nghĩa gần gũi.

Lưu ý:

Cần phân biệt giữa "commissionnement" các từ khác như "commission" hay "mandat", mỗi từ ngữ nghĩa bối cảnh sử dụng khác nhau, mặc dù chúng có thể liên quan đến nhau trong các tình huống ủy thác hoặc giao phó.

danh từ giống đực
  1. sự ủy thác
  2. sự giao phó mua bán

Comments and discussion on the word "commissionnement"