Từ tiếng Pháp "commissionnement" là một danh từ giống đực (le commissionnement), có nghĩa là "sự ủy thác" hoặc "sự giao phó". Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể mang nghĩa liên quan đến việc mua bán hoặc giao dịch.
Định nghĩa chi tiết:
Ủy thác: "Commissionnement" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc thương mại, nơi một bên ủy thác cho bên khác thực hiện một nhiệm vụ nào đó, chẳng hạn như bán hàng hoặc quản lý tài sản.
Giao phó: Nó có thể ám chỉ việc giao phó trách nhiệm cho ai đó để họ thực hiện công việc theo sự chỉ đạo của người ủy thác.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý, "commissionnement" có thể đề cập đến việc ủy thác một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho một tổ chức hoặc cá nhân khác, như trong hợp đồng.
Exemple: "Le commissionnement d'une tâche complexe nécessite une confiance mutuelle entre les parties." (Việc ủy thác một nhiệm vụ phức tạp cần sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "commissionnement", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "donner une commission" (đưa ra một nhiệm vụ) để thể hiện ý nghĩa gần gũi.
Lưu ý:
Cần phân biệt giữa "commissionnement" và các từ khác như "commission" hay "mandat", vì mỗi từ có ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng khác nhau, mặc dù chúng có thể liên quan đến nhau trong các tình huống ủy thác hoặc giao phó.