Từ "communicativeness" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tính dễ truyền đạt hoặc khả năng giao tiếp tốt. Nó thể hiện sự cởi mở và thích chia sẻ thông tin, suy nghĩ, và cảm xúc với người khác.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"In a professional environment, communicativeness is essential for teamwork and collaboration."
(Trong môi trường chuyên nghiệp, tính dễ truyền đạt là rất cần thiết cho sự làm việc nhóm và hợp tác.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Communicate (động từ): giao tiếp, truyền đạt thông tin.
Communication (danh từ): sự giao tiếp, quá trình truyền đạt thông tin.
Communicator (danh từ): người giao tiếp, người có khả năng truyền đạt thông tin tốt.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Openness: tính cởi mở.
Expressiveness: tính biểu đạt, khả năng diễn đạt cảm xúc.
Talkativeness: tính hay nói, dễ nói chuyện.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Break the ice: làm quen, bắt đầu cuộc trò chuyện trong một tình huống ngại ngùng.
Open up: cởi mở, chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin cá nhân.
Lưu ý:
Tính communicativeness có thể khác nhau ở mỗi người; có những người rất cởi mở và thích nói chuyện, trong khi những người khác có thể ít nói và kín đáo hơn.
Tính dễ truyền đạt không chỉ là nói nhiều mà còn bao gồm cả khả năng lắng nghe và hiểu người khác.