Characters remaining: 500/500
Translation

communicativeness

/kə'mju:nikətivnis/
Academic
Friendly

Từ "communicativeness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tính dễ truyền đạt hoặc khả năng giao tiếp tốt. thể hiện sự cởi mở thích chia sẻ thông tin, suy nghĩ, cảm xúc với người khác.

Giải thích:
  • Communicativeness (tính dễ truyền đạt) khả năng của một người trong việc diễn đạt ý tưởng cảm xúc của mình một cách rõ ràng hiệu quả, cũng như khả năng lắng nghe tương tác với người khác. Người tính communicativeness thường rất cởi mở dễ gần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her communicativeness helps her make friends easily."
    • (Tính cởi mở của ấy giúp ấy dễ dàng kết bạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a professional environment, communicativeness is essential for teamwork and collaboration."
    • (Trong môi trường chuyên nghiệp, tính dễ truyền đạt rất cần thiết cho sự làm việc nhóm hợp tác.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Communicate (động từ): giao tiếp, truyền đạt thông tin.
  • Communication (danh từ): sự giao tiếp, quá trình truyền đạt thông tin.
  • Communicator (danh từ): người giao tiếp, người khả năng truyền đạt thông tin tốt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Openness: tính cởi mở.
  • Expressiveness: tính biểu đạt, khả năng diễn đạt cảm xúc.
  • Talkativeness: tính hay nói, dễ nói chuyện.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Break the ice: làm quen, bắt đầu cuộc trò chuyện trong một tình huống ngại ngùng.
  • Open up: cởi mở, chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin cá nhân.
Lưu ý:
  • Tính communicativeness có thể khác nhaumỗi người; những người rất cởi mở thích nói chuyện, trong khi những người khác có thể ít nói kín đáo hơn.
  • Tính dễ truyền đạt không chỉ nói nhiều còn bao gồm cả khả năng lắng nghe hiểu người khác.
danh từ
  1. tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền
  2. tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò

Words Containing "communicativeness"

Comments and discussion on the word "communicativeness"