Characters remaining: 500/500
Translation

commutator

/'kɔmju:teitə/
Academic
Friendly

Từ "commutator" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện học toán học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin hữu ích.

Định nghĩa:
  1. Trong điện học:

    • "Commutator" một thiết bị điện tử dùng để đảo chiều dòng điện trong động cơ điện một chiều (DC). giúp chuyển đổi dòng điện một chiều từ nguồn điện thành dòng điện xoay chiều cho các cuộn dây trong động cơ.
    • dụ: "The commutator in the DC motor allows the rotor to keep spinning in the same direction."
  2. Trong toán học:

    • "Commutator" có thể chỉ đến hoán tử, một khái niệm trong đại số, thường được dùng để mô tả một phép toán giữa hai phần tử trong một nhóm.
    • dụ: "In group theory, the commutator measures how much two elements fail to commute."
Các biến thể từ liên quan:
  • Commutate (động từ): Hành động thay đổi hoặc đảo ngược.

    • dụ: "The circuit needs to commutate the input signal."
  • Commutation (danh từ): Hành động hoặc quá trình thay đổi, đảo chiều.

    • dụ: "The commutation of the electrical signals is crucial for the performance of the device."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Switch: Cũng có thể chỉ thiết bị dùng để thay đổi hướng dòng điện nhưng thường được sử dụng cho các mạch điện đơn giản hơn.
  • Inverter: Thiết bị chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều, có thể hoạt động tương tự trong một số ứng dụng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Commutative property": Tính giao hoán trong toán học, nghĩa kết quả của phép toán không thay đổi khi vị trí của các số hạng được hoán đổi.
    • dụ: "Addition and multiplication are both commutative operations."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực điện tử, việc hiểu về commutator rất quan trọng cho những ai làm việc với động cơ điện, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất khả năng hoạt động của động cơ.
  • Trong toán học, việc nghiên cứu commutator có thể dẫn đến những hiểu biết sâu sắc về cấu trúc của các nhóm các phép toán liên quan.
Kết luận:

Từ "commutator" nhiều ứng dụng trong cả điện học toán học. Hiểu ý nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn trong việc học tập áp dụng kiến thức vào thực tế.

danh từ
  1. người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
  2. (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
    • electronic commutator
      cái chuyển mạch điện tử
  3. (toán học) hoán tử

Comments and discussion on the word "commutator"