Từ "compétiteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đua tranh", "đấu thủ" hoặc "đối thủ". Đây là một danh từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hay bất kỳ cuộc thi nào mà có sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc đội nhóm.
Định nghĩa:
Compétiteur (danh từ, giống đực): Người tham gia vào một cuộc thi hoặc một hoạt động nào đó với mục đích giành chiến thắng, có thể là trong thể thao, kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Compétition (danh từ, giống cái): Cuộc thi, sự cạnh tranh.
Compétitif (tính từ): Có tính cạnh tranh, cạnh tranh.
Compétitivité (danh từ, giống cái): Tính cạnh tranh.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Adversaire: Đối thủ, người đối kháng.
Concurrent: Đối thủ, người cùng tranh đua trong một lĩnh vực nhất định.
Rival: Kẻ thù, đối thủ, thường mang nghĩa cạnh tranh quyết liệt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Être en compétition: Tham gia vào cuộc thi, cạnh tranh.
Compétition saine: Cạnh tranh lành mạnh, chỉ sự cạnh tranh mà vẫn giữ được tinh thần fair-play.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "compétiteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong thể thao, từ này thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong kinh doanh, nó có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách cạnh tranh.