Characters remaining: 500/500
Translation

compétiteur

Academic
Friendly

Từ "compétiteur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đua tranh", "đấu thủ" hoặc "đối thủ". Đâymột danh từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hay bất kỳ cuộc thi nào sự cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc đội nhóm.

Định nghĩa:
  • Compétiteur (danh từ, giống đực): Người tham gia vào một cuộc thi hoặc một hoạt động nào đó với mục đích giành chiến thắng, có thểtrong thể thao, kinh doanh hoặc các lĩnh vực khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Les compétiteurs se préparent pour la grande finale." (Các đấu thủ đang chuẩn bị cho trận chung kết lớn.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "Nous devons analyser nos compétiteurs pour rester compétitifs sur le marché." (Chúng ta cần phân tích các đối thủ của mình để giữ vị thế cạnh tranh trên thị trường.)
  3. Trong cuộc thi:

    • "Chaque compétiteur doit respecter les règles du jeu." (Mỗi đấu thủ phải tuân thủ quy tắc của trò chơi.)
Biến thể của từ:
  • Compétition (danh từ, giống cái): Cuộc thi, sự cạnh tranh.
  • Compétitif (tính từ): tính cạnh tranh, cạnh tranh.
  • Compétitivité (danh từ, giống cái): Tính cạnh tranh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Adversaire: Đối thủ, người đối kháng.
  • Concurrent: Đối thủ, người cùng tranh đua trong một lĩnh vực nhất định.
  • Rival: Kẻ thù, đối thủ, thường mang nghĩa cạnh tranh quyết liệt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "compétiteur" để chỉ không chỉ cá nhân mà còn có thểtổ chức hoặc công ty. Ví dụ:
    • "Cette entreprise est un compétiteur majeur dans le secteur technologique." (Công ty nàymột đối thủ lớn trong lĩnh vực công nghệ.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être en compétition: Tham gia vào cuộc thi, cạnh tranh.
  • Compétition saine: Cạnh tranh lành mạnh, chỉ sự cạnh tranh vẫn giữ được tinh thần fair-play.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "compétiteur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong thể thao, từ này thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong kinh doanh, có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách cạnh tranh.
danh từ
  1. người đua tranh; đấu thủ; đối thủ

Comments and discussion on the word "compétiteur"