Characters remaining: 500/500
Translation

companionableness

/kəm,pænjənə'biliti/ Cách viết khác : (companionableness) /kəm'pænjənəblnis/
Academic
Friendly

Từ "companionableness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính dễ làm bạn" hoặc "tính dễ kết bạn". Đây đặc điểm của một người khả năng dễ dàng kết bạn, hòa nhập tạo mối quan hệ với người khác. Từ này khá hiếm gặp trong tiếng Anh, nhưng có thể được hiểu qua các từ gần gũi hơn.

Các biến thể của từ
  • Companionable (tính từ): Thể hiện tính cách dễ chịu, dễ gần thân thiện, thường được sử dụng để miêu tả một người dễ kết bạn. dụ: "She has a companionable nature, making her friends easily."
  • Companionship (danh từ): Nghĩa sự đồng hành, tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết giữa hai người. dụ: "The companionship between them grew stronger over the years."
Các từ gần giống
  • Sociability (danh từ): Tính xã hội, khả năng hòa nhập, dễ dàng giao tiếp với người khác. dụ: "His sociability helped him make many friends."
  • Friendliness (danh từ): Sự thân thiện, dễ gần. dụ: "Her friendliness is one of her best qualities."
Từ đồng nghĩa
  • Amicability (danh từ): Tính hòa nhã, thân thiện.
  • Affability (danh từ): Tính dễ gần, dễ nói chuyện.
Cách sử dụng
  • Câu cơ bản: "John's companionableness makes him popular among his peers." (Tính dễ làm bạn của John khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong số bạn bè.)
  • Câu nâng cao: "In a world increasingly dominated by technology, the companionableness of individuals remains a vital quality for fostering genuine connections." (Trong một thế giới ngày càng bị chi phối bởi công nghệ, tính dễ kết bạn của cá nhân vẫn một phẩm chất quan trọng để xây dựng những kết nối chân thật.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Break the ice: Tạo không khí thoải mái để bắt đầu một cuộc trò chuyện. dụ: "He told a joke to break the ice at the party."
  • Get along with: mối quan hệ tốt với ai đó. dụ: "She really gets along with her coworkers."
Tóm lại

"Companionableness" một từ thể hiện khả năng dễ dàng kết bạn xây dựng mối quan hệ. Mặc dù từ này ít được sử dụng, bạn có thể sử dụng các từ gần gũi hơn như "companionable", "sociability", hoặc "friendliness" để diễn đạt ý tưởng tương tự trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn

Comments and discussion on the word "companionableness"