French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự so sánh
- Mettre une chose en comparaison avec une autre
đem so sánh một vật với vật khác
- Par comparaison à
đem so sánh với, so với
- Hors de comparaison
không thể sánh được, trội hẳn
- Degré de comparaison
(ngôn ngữ học) cấp so sánh