Characters remaining: 500/500
Translation

complementarity

Academic
Friendly

Từ "complementarity" trong tiếng Anh có nghĩa "tính bổ sung", "sự bổ sung" hay "quan hệ qua lại". Đây một danh từ (noun) dùng để chỉ một trạng thái trong đó hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau bổ sung cho nhau, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh hơn.

Định nghĩa:

Complementarity sự tồn tại của mối quan hệ qua lại trong đó một thứ này bổ sung cho thứ kia, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học, tâm lý học.

dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The complementarity of wave and particle nature is a fundamental concept in quantum mechanics." (Tính bổ sung của bản chất sóng hạt một khái niệm cơ bản trong học lượng tử.)
  2. Trong xã hội:

    • "The complementarity of the sexes can lead to a balanced and harmonious relationship." (Tính bổ sung của hai giới có thể dẫn đến một mối quan hệ cân bằng hài hòa.)
Biến thể của từ:
  • Complement (danh từ): một cái đó bổ sung hoặc hoàn thiện một cái khác.

    • dụ: "Her smile is the perfect complement to her outfit." (Nụ cười của ấy sự bổ sung hoàn hảo cho trang phục của ấy.)
  • Complementary (tính từ): tính chất bổ sung, hỗ trợ nhau.

    • dụ: "They have complementary skills that make them a great team." (Họ những kỹ năng bổ sung cho nhau, làm cho họ trở thành một đội tuyệt vời.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Supplementarity: Tính bổ sung, nhưng thường chỉ rõ hơn về việc thêm vào cái đó.
  • Interdependence: Sự phụ thuộc lẫn nhau, có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự nhưng nhấn mạnh vào sự phụ thuộc hơn sự bổ sung.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Two sides of the same coin": Hai khía cạnh khác nhau nhưng bổ sung cho nhau.
  • "It takes two to tango": Một tình huống mà cả hai bên đều cần thiết để thành công hoặc hoàn thành điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy từ "complementarity" được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố trong một hệ thống, chẳng hạn như trong sinh thái học hoặc kinh tế học, nơi sự tương tác giữa các yếu tố có thể tạo ra kết quả tốt hơn.
Noun
  1. tính bổ sung.
  2. quan hệ qua lại trong đó thứ này bổ sung hoặc phụ thuộc vào thứ kia.
    • the complementarity of the sexes
      sự bổ sung của hai giới.

Comments and discussion on the word "complementarity"