Từ "composing-machine" (danh từ) trong tiếng Anh được hiểu là "máy sắp chữ", một thiết bị trong ngành in ấn dùng để sắp xếp các ký tự để tạo thành văn bản trước khi in. Đây là một loại máy quan trọng trong quá trình sản xuất báo, sách và các tài liệu in ấn khác.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"With the advent of digital technology, the role of the composing-machine has diminished significantly, as modern typesetting now relies on software applications."
(Với sự ra đời của công nghệ số, vai trò của máy sắp chữ đã giảm đi đáng kể, vì việc sắp chữ hiện đại giờ đây phụ thuộc vào các ứng dụng phần mềm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Composing: Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "compose", có nghĩa là sáng tác hoặc tạo ra.
Composed: Dạng quá khứ của "compose", có thể diễn tả việc đã được tạo ra (ví dụ: "The music was composed by a famous artist").
Composition: Danh từ chỉ sự tạo thành hoặc tác phẩm được sáng tác (ví dụ: "Her composition received high praise from critics").
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Typesetting machine: Cũng có nghĩa tương tự như "composing-machine", thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
Printing press: Máy in, là thiết bị lớn hơn có thể bao gồm máy sắp chữ như một phần của nó.
Idioms và phrasal verbs:
"Set in stone": Có nghĩa là không thể thay đổi, không thể thay thế; không liên quan trực tiếp đến "composing-machine" nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh nói về sự cố định trong thiết kế.
"Lay out": Có nghĩa là bố trí hoặc sắp đặt, có thể dùng trong ngữ cảnh sắp xếp văn bản hoặc hình ảnh trước khi in.
Kết luận:
Từ "composing-machine" không chỉ đơn thuần là một thiết bị trong ngành in, mà còn phản ánh sự phát triển của công nghệ in ấn qua thời gian.