Characters remaining: 500/500
Translation

composing-stick

/kəm'pouziɳstik/
Academic
Friendly

Từ "composing-stick" một danh từ trong ngành in, được dịch sang tiếng Việt "khung sắp chữ". Đây một dụng cụ được sử dụng trong quá trình in ấn, đặc biệt trong việc sắp xếp các chữ cái, tự để tạo thành văn bản.

Giải thích

Composing-stick một thiết bị thợ in sử dụng để giữ cho các chữ cái (thường bằng kim loại) được xếp lại với nhau theo thứ tự họ muốn trước khi in ra giấy. Thường thì, composing-stick sẽ có thể điều chỉnh được chiều dài để phù hợp với kích thước của văn bản thợ in cần tạo ra.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: The printer used a composing-stick to arrange the letters for the newspaper article.

    • (Người thợ in đã sử dụng khung sắp chữ để xếp các chữ cái cho bài báo.)
  2. Câu nâng cao: Mastering the use of the composing-stick was essential for the apprentice to become a skilled typesetter.

    • (Thành thạo việc sử dụng khung sắp chữ rất quan trọng để người học nghề trở thành một thợ in tay nghề.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Typesetting: quá trình sắp chữ, liên quan đến việc sử dụng composing-stick.
  • Typesetter: người thực hiện công việc sắp chữ.
Từ gần giống
  • Print: In ấn, liên quan đến việc sử dụng composing-stick trong quy trình in.
  • Letterpress: Một phương pháp in ấn thường sử dụng composing-stick.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Set in type: Sắp xếp chữ (thường chỉ quá trình đưa chữ cái vào khung sắp chữ).
  • Lead type: Chữ in bằng kim loại, thường được sử dụng trong khung sắp chữ.
Kết luận

"Composing-stick" một thuật ngữ quan trọng trong ngành in ấn, giúp người học hiểu hơn về quy trình sắp xếp chữ trước khi in.

danh từ
  1. (ngành in) khung sắp chữ

Comments and discussion on the word "composing-stick"