Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
compound
/'kɔmpaund/
Jump to user comments
danh từ
  • (hoá học) hợp chất
    • organic compound
      hợp chất hữu cơ
  • (ngôn ngữ học) từ ghép
  • khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)
tính từ
  • kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
    • compound word
      từ ghép
    • compound sentence
      câu ghép
    • compound function
      (toán học) hàm đa hợp
    • compound interrest
      lãi kép
IDIOMS
  • compound fracture
    • gãy xương hở
  • compound householder
    • người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế
ngoại động từ
  • pha, trộn, hoà lẫn
    • to compound a medicine
      pha thuốc
  • ghép thành từ ghép
  • dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
nội động từ
  • điều đình, dàn xếp
    • to compound with a claimant for foregoing complaint
      điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
Comments and discussion on the word "compound"