Characters remaining: 500/500
Translation

comprenette

Academic
Friendly

Từ "comprenette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang tính chất thân mật, thường được dùng để chỉ khả năng hiểu biết hoặc trí thông minh của một người. Từ này có thể được xemdạng diminutif (hình thức thu nhỏ) của từ "comprendre", nghĩa là "hiểu".

Định nghĩa:
  • Comprenette: khả năng hiểu biết, trí thông minh; thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để diễn tả sự thông minh hoặc khả nănggiải của ai đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle a une comprenette exceptionnelle. ( ấy khả năng hiểu biết xuất sắc.)
  2. Câu phức tạp:

    • Dans cette situation, ta comprenette te permettra de résoudre le problème rapidement. (Trong tình huống này, khả năng hiểu biết của bạn sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "comprenette" có thể được kết hợp với các tính từ để nhấn mạnh hơn:
    • Sa comprenette vive lui permet d'apprendre rapidement. (Khả năng hiểu biết nhạy bén của anh ấy cho phép anh ấy học hỏi nhanh chóng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "comprendre" là động từ có nghĩa là "hiểu".
  • Biến thể "compris" là dạng đã hiểu (past participle).
  • "Compréhension" là danh từ nghĩa là "sự hiểu biết".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compréhension: sự hiểu biết.
  • Intelligence: trí thông minh.
  • Sagacité: sự nhạy bén, thông minh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire preuve de compréhension: thể hiện sự hiểu biết.
  • Avoir de la sagacité: sự nhạy bén, thông minh.
Lưu ý:

Từ "comprenette" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng. mang tính chất thân mật gần gũi, vì vậy bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống nghiêm túc.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) khả năng hiểu, trí thông minh

Comments and discussion on the word "comprenette"