Characters remaining: 500/500
Translation

comptine

Academic
Friendly

Từ "comptine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la comptine) dùng để chỉ những bài thơ, bài hát ngắn thường được trẻ em sử dụng trong các trò chơi hoặc để giải trí. Những câu xướng này thường vần điệu giai điệu dễ nhớ, giúp trẻ em phát triển ngôn ngữ khả năng ghi nhớ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Comptine: Là một bài thơ hoặc bài hát ngắn, thường vần điệu, được trẻ em sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động giải trí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la cour de l'école, les enfants chantent des comptines.

    • (Ở sân trường, trẻ em đang hát những bài xướng.)
  2. Cette comptine est très populaire parmi les petits enfants.

    • (Câu xướng này rất phổ biến trong số trẻ nhỏ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Comptines (số nhiều): Khi bạn nói về nhiều bài xướng khác nhau.

    • Ví dụ: Les comptines de notre enfance sont inoubliables. (Những bài xướng của thời thơ ấu của chúng takhông thể quên.)
  • Comptine de Noël: Câu xướng Giáng sinh, thường được sử dụng trong các bài hát hoạt động liên quan đến lễ hội.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chanson: Bài hát, tuy nhiên "chanson" có thể dành cho mọi lứa tuổi, không chỉ trẻ em như "comptine".
  • Rime: Vần, thường được sử dụng trong các bài thơ hoặc bài hát để tạo nên âm hưởng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "comptine" trong ngữ cảnh văn học để nói về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em hoặc trong các nghiên cứu về giáo dục mầm non.
    • Ví dụ: Les comptines jouent un rôle essentiel dans l'apprentissage linguistique des enfants. (Các bài xướng đóng vai trò thiết yếu trong việc học ngôn ngữ của trẻ em.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Rappelle-toi les comptines de ton enfance! (Hãy nhớ lại những bài xướng của thời thơ ấu của bạn!)

  • Không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "comptine", nhưng có thể sử dụng "chanter une comptine" (hát một bài xướng) để chỉ hành động cụ thể.

Kết luận:

Từ "comptine" rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày của trẻ em mang một ý nghĩa văn hóa đặc biệt trong việc giáo dục giải trí.

danh từ giống cái
  1. câu xướng định lượt (trong một số trò chơi trẻ con), câu xướng nu na nu nống

Comments and discussion on the word "comptine"