Từ "comptine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la comptine) dùng để chỉ những bài thơ, bài hát ngắn thường được trẻ em sử dụng trong các trò chơi hoặc để giải trí. Những câu xướng này thường có vần điệu và giai điệu dễ nhớ, giúp trẻ em phát triển ngôn ngữ và khả năng ghi nhớ.
Dans la cour de l'école, les enfants chantent des comptines.
Cette comptine est très populaire parmi les petits enfants.
Comptines (số nhiều): Khi bạn nói về nhiều bài xướng khác nhau.
Comptine de Noël: Câu xướng Giáng sinh, thường được sử dụng trong các bài hát và hoạt động liên quan đến lễ hội.
Rappelle-toi les comptines de ton enfance! (Hãy nhớ lại những bài xướng của thời thơ ấu của bạn!)
Không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "comptine", nhưng có thể sử dụng "chanter une comptine" (hát một bài xướng) để chỉ hành động cụ thể.
Từ "comptine" rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày của trẻ em và mang một ý nghĩa văn hóa đặc biệt trong việc giáo dục và giải trí.