Characters remaining: 500/500
Translation

compulsoriness

/kəm'pʌlsərinis/
Academic
Friendly

Từ "compulsoriness"

Định nghĩa: "Compulsoriness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ tính chất ép buộc hoặc tính chất cưỡng bách. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều, quy định hoặc hành động người ta phải tuân theo, không thể từ chối hoặc không lựa chọn nào khác.

Biến thể của từ: - Compulsory (tính từ): bắt buộc, cưỡng bách. dụ: "The school has a compulsory attendance policy." (Trường chính sách điểm danh bắt buộc.) - Compel (động từ): ép buộc, cưỡng chế. dụ: "The law compels everyone to wear a seatbelt." (Luật pháp ép buộc mọi người phải đeo dây an toàn.)

Cách sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "The compulsoriness of the new regulations has caused some concern among the employees." (Tính chất ép buộc của các quy định mới đã gây ra một số lo ngại trong số nhân viên.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Mandatory: cũng có nghĩa bắt buộc, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp hoặc chính thức. - Obligatory: có nghĩa tương tự như compulsory, thường được dùng khi nói về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.

Idioms phrasal verbs: - Be bound to: có nghĩa chắc chắn phải làm điều đó, tương tự như tính chất ép buộc. dụ: "You are bound to follow the rules in this organization." (Bạn chắc chắn phải tuân theo các quy tắc trong tổ chức này.) - Have no choice: không sự lựa chọn nào khác, cũng thể hiện tính chất bắt buộc. dụ: "When faced with a deadline, I had no choice but to work overtime." (Khi đối mặt với hạn chót, tôi không sự lựa chọn nào khác ngoài việc làm thêm giờ.)

Tóm tắt: "Compulsoriness" một từ mô tả tính chất bắt buộc hoặc cưỡng bách. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong giáo dục, pháp luật hoặc quy định.

danh từ
  1. tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách

Comments and discussion on the word "compulsoriness"