Characters remaining: 500/500
Translation

conation

Academic
Friendly

Từ "conation" trong tiếng Pháp (được dịch là "cognition" trong tiếng Việt) nguồn gốc từ triết học, mang nghĩa là "sự gắng sức" hoặc "nỗ lực". Đâymột khái niệm liên quan đến ý thức hành động, thường được đề cập trong các lĩnh vực như tâmhọc triết học.

Định nghĩa:

Conation (danh từ giống cái) là một trạng thái hoặc quá trình trong đó một ngườiý định, mong muốn hoặc quyết tâm để thực hiện một hành động nào đó. thể hiện nỗ lực động lực trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "La conation est essentielle pour atteindre nos objectifs." (Sự gắng sứcrất quan trọng để đạt được mục tiêu của chúng ta.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans la psychologie moderne, la conation est souvent étudiée en relation avec la motivation et l'action." (Trong tâmhọc hiện đại, sự gắng sức thường được nghiên cứu liên quan đến động lực hành động.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Conatif (tính từ): Liên quan đến conation, thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc thái độ tính gắng sức.
  • Conscience (danh từ): Ý thức; thường được nhắc đến trong các khái niệm liên quan đến gắng sức quyết định.
  • Motivation (danh từ): Động lực; có thể coi là một yếu tố thúc đẩy conation.
Từ đồng nghĩa:
  • Effort (nỗ lực): Một từ đồng nghĩa gần gũi, thể hiện sự cố gắng để đạt được một điều đó.
  • Volonté (ý chí): Thể hiện sự quyết tâm sức mạnh tinh thần để hành động.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể cho từ "conation", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan như:
    • "Faire des efforts" (cố gắng): Thể hiện sự nỗ lực trong hành động.
    • "Avoir la volonté de" (có ý chí để): Diễn tả sự quyết tâm trong việc làmđó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "conation", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính chất triết học hoặc tâmhọc, không phảimột từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu về conation có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về quy trình tâmtrong việc ra quyết định hành động của con người.

danh từ giống cái
  1. (triết học) sự gắng sức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "conation"