Characters remaining: 500/500
Translation

concealer

/kən'si:lə/
Academic
Friendly

Từ "concealer" trong tiếng Anh có nghĩa "người giấu giếm" hoặc "người che đậy", nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mỹ phẩm. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Concealer" thường được hiểu một loại mỹ phẩm dùng để che khuyết điểm trên da, như quầng thâm mắt, mụn hoặc các vết thâm.
  2. Trong nghĩa rộng hơn, cũng có thể chỉ người hoặc thứ đó che giấu, giấu diếm điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm:

    • "She applied concealer under her eyes to hide the dark circles." ( ấy đã thoa kem che khuyết điểm dưới mắt để che đi quầng thâm.)
  2. Trong ngữ cảnh che giấu:

    • "He was a concealer of secrets, never revealing anything about his past." (Anh ấy một người che giấu bí mật, không bao giờ tiết lộ điều về quá khứ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "concealer" để nói về việc che giấu thông tin hoặc cảm xúc.
    • "Some people use humor as a concealer for their true feelings." (Một số người sử dụng sự hài hước như một cách che giấu cảm xúc thật của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Conceal (động từ): có nghĩa che giấu, giấu diếm.

    • dụ: "He tried to conceal his disappointment." (Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình.)
  • Concealment (danh từ): nghĩa sự che giấu, sự giấu giếm.

    • dụ: "The concealment of evidence is a crime." (Việc che giấu bằng chứng một tội ác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cover-up: cũng có nghĩa che giấu, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc tội phạm.
  • Mask: có thể dùng để chỉ việc che giấu cảm xúc hoặc sự thật.
    • dụ: "She wore a mask of happiness." ( ấy đã đeo một chiếc mặt nạ hạnh phúc.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To mask one's emotions": che giấu cảm xúc của mình.

    • dụ: "He tends to mask his sadness with laughter." (Anh ấy thường che giấu nỗi buồn bằng tiếng cười.)
  • "Hide behind a facade": ẩn mình sau một lớp vỏ bên ngoài.

danh từ
  1. người giấu giếm, người che đậy

Comments and discussion on the word "concealer"