Characters remaining: 500/500
Translation

concentricity

/,kɔnsən'trisiti/
Academic
Friendly

Từ "concentricity" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tính đồng tâm". Tính đồng tâm đề cập đến việc nhiều hình tròn, hình cầu, hoặc các hình dạng khác cùng một tâm điểm. Điều này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật , toán học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Tính đồng tâm trạng thái khi các hình khối cùng một tâm nhưng kích thước khác nhau. dụ, một hình tròn nhỏ nằm trong một hình tròn lớn hơn, cả hai đều cùng một điểm giữa.
  2. dụ sử dụng:

    • "The concentricity of the circles indicates that they share the same center." (Tính đồng tâm của các hình tròn cho thấy rằng chúng cùng một tâm.)
    • "In engineering, checking the concentricity of parts is crucial for ensuring proper assembly." (Trong kỹ thuật, việc kiểm tra tính đồng tâm của các bộ phận rất quan trọng để đảm bảo lắp ráp đúng cách.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Concentric" (tính từ): Có nghĩa "đồng tâm". dụ: "The concentric circles are visually appealing." (Các hình tròn đồng tâm trông rất hấp dẫn.)
    • "Concentrically" (trạng từ): Có nghĩa "một cách đồng tâm". dụ: "The ripples spread concentrically from the point of impact." (Các gợn sóng lan tỏa một cách đồng tâm từ điểm va chạm.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Centrical" (trung tâm), "Central" (trung tâm).
    • Từ đồng nghĩa: "Coaxial" (cùng trục), thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong thiết kế kỹ thuật, “concentricitycó thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của máy móc, các bộ phận không đồng tâm có thể gây ra độ rung giảm tuổi thọ của thiết bị.
    • "The concentricity of the lens assembly is vital for achieving optimal focus in the camera." (Tính đồng tâm của bộ lắp ráp ống kính rất quan trọng để đạt được độ nét tối ưu trong máy ảnh.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "concentricity", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể nghe cụm từ như "align concentrically" (căn chỉnh đồng tâm).
danh từ
  1. tính đồng tâm

Antonyms

Comments and discussion on the word "concentricity"