Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
concernment
/kən'sə:nmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • việc
  • tầm quan trọng
    • a matter of vital concernment
      vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử
  • lợi lộc; phần
  • sự lo lắng, sự lo âu
Related search result for "concernment"
Comments and discussion on the word "concernment"