Characters remaining: 500/500
Translation

conciliatoire

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "conciliatoire" là một tính từ, có nghĩa là "hòa giải". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết xung đột, tranh chấp hoặc mâu thuẫn giữa các bên. Khi một người hay một phương pháp được mô tả là "conciliatoire", điều đó có nghĩahọ đang cố gắng tìm ra một giải pháp hòa bình, chấp nhận cho tất cả các bên liên quan.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un conflit familial, il est important d'adopter une approche conciliatoire.

    • Trong một cuộc xung đột gia đình, rất quan trọng để áp dụng một cách tiếp cận hòa giải.
  2. Le médiateur a proposé une solution conciliatoire pour apaiser les tensions entre les deux parties.

    • Người hòa giải đã đề xuất một giải pháp hòa giải để làm dịu căng thẳng giữa hai bên.
Sử dụng nâng cao:
  • Approche conciliatoire: Cách tiếp cận hòa giải.

    • Exemple: Une approche conciliatoire peut souvent conduire à des résultats plus positifs dans les négociations.
    • Một cách tiếp cận hòa giải thường có thể dẫn đến những kết quả tích cực hơn trong các cuộc đàm phán.
  • Esprit conciliatoire: Tinh thần hòa giải.

    • Exemple: Dans le cadre de la diplomatie, un esprit conciliatoire est essentiel pour maintenir la paix.
    • Trong bối cảnh ngoại giao, một tinh thần hòa giảirất quan trọng để duy trì hòa bình.
Các biến thể từ gần giống:
  • Conciliation (danh từ): Sự hòa giải.

    • Exemple: La conciliation est souvent utilisée pour résoudre des conflits sans recourir à la justice.
    • Sự hòa giải thường được sử dụng để giải quyết xung đột không cần đến pháp luật.
  • Conciliant(e) (tính từ): Thể hiện sự hòa giải, dễ tính.

    • Exemple: Il est important d'être conciliant lors des discussions difficiles.
    • Quan trọngphải dễ tính trong các cuộc thảo luận khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
  • Pacifique: Hòa bình, không gây xung đột.
  • Médiateur: Người hòa giải, người trung gian.
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Trouver un terrain d’entente: Tìm kiếm một điểm chung (giải pháp hòa giải giữa các bên).
    • Exemple: Pour résoudre ce conflit, il faut trouver un terrain d’entente.
    • Để giải quyết xung đột này, chúng ta cần tìm kiếm một điểm chung.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "conciliatoire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất chính thức ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) hòa giải

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "conciliatoire"