Từ tiếng Pháp "conciliatoire" là một tính từ, có nghĩa là "hòa giải". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giải quyết xung đột, tranh chấp hoặc mâu thuẫn giữa các bên. Khi một người hay một phương pháp được mô tả là "conciliatoire", điều đó có nghĩa là họ đang cố gắng tìm ra một giải pháp hòa bình, chấp nhận cho tất cả các bên liên quan.
Dans un conflit familial, il est important d'adopter une approche conciliatoire.
Le médiateur a proposé une solution conciliatoire pour apaiser les tensions entre les deux parties.
Approche conciliatoire: Cách tiếp cận hòa giải.
Esprit conciliatoire: Tinh thần hòa giải.
Conciliation (danh từ): Sự hòa giải.
Conciliant(e) (tính từ): Thể hiện sự hòa giải, dễ tính.
Khi sử dụng từ "conciliatoire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang tính chất chính thức và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.