Characters remaining: 500/500
Translation

concocter

Academic
Friendly

Từ "concocter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "soạn thảo" hoặc "chuẩn bị" một cách công phu, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức. Từ này mang hàm ý về sự sáng tạo tỉ mỉ trong việc chuẩn bị một thứ đó, có thểmột văn bản, một kế hoạch, hay thậm chímột món ăn.

Định nghĩa
  • Concocter: Soạn thảo hoặc chuẩn bị một cách công phu, thường với sự sáng tạo cẩn thận.
Ví dụ sử dụng
  1. Concocter une lettre de réclamation: Soạn thảo công phu một đơn khiếu nại.

    • Ví dụ: Elle a pris le temps de concocter une lettre de réclamation pour exprimer son mécontentement. ( ấy đã dành thời gian để soạn thảo một thư khiếu nại để bày tỏ sự không hài lòng của mình.)
  2. Concocter un plan: Lên kế hoạch một cách tỉ mỉ.

    • Ví dụ: Ils ont concocté un plan pour surprise l'anniversaire de leur ami. (Họ đã chuẩn bị một kế hoạch để bất ngờ sinh nhật bạn của họ.)
  3. Concocter un plat: Chuẩn bị một món ăn.

    • Ví dụ: Elle adore concocter des plats savoureux pour ses invités. ( ấy thích chuẩn bị những món ăn ngon cho khách của mình.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Concocteur: Danh từ chỉ người thực hiện việc concocter.
  • Concoction: Danh từ chỉ sản phẩm được concocter, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sáng tạo (món ăn, hỗn hợp...).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Préparer: Chuẩn bị.
  • Élaborer: Soạn thảo, phát triển một cách chi tiết.
  • Composer: Sáng tác, tạo ra.
Cụm từ (Idioms) cụm động từ (Phrased verbs)
  • Concocter quelque chose: Thường dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị hoặc tạo ra một thứ đó (có thểkế hoạch, ý tưởng, món ăn).
  • Concocter un mensonge: Nói dối một cách tinh vi, soạn thảo một lời nói dối.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "concocter", bạn nên chú ý rằng từ này thường mang tính chất thân mật không chính thức, vì vậy không nên sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc nghiêm túc.

ngoại động từ
  1. (thân mật) soạn thảo công phu
    • Concocter une lettre de réclamation
      soạn thảo công phu một đơn khiếu nại

Comments and discussion on the word "concocter"