Characters remaining: 500/500
Translation

conditioned reflex

Academic
Friendly
Giải thích từ "conditioned reflex"

"Conditioned reflex" (danh từ) một phản xạđiều kiện, nghĩa một phản ứng một người hoặc động vật học được thông qua trải nghiệm, thường liên quan đến việc liên kết giữa một kích thích nhất định một phản ứng. Khái niệm này được phát triển bởi nhà tâm lý học Ivan Pavlov trong các thí nghiệm của ông với chó.

Các biến thể cách sử dụng khác
  • Condition (điều kiện): Từ gốc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "The conditions of the experiment were carefully controlled." (Các điều kiện của thí nghiệm được kiểm soát cẩn thận.)
  • Reflex (phản xạ): Cũng có thể sử dụng riêng trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ: "The doctor checked my reflexes with a hammer." (Bác sĩ đã kiểm tra phản xạ của tôi bằng một cái búa.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Unconditioned reflex: Phản xạ khôngđiều kiện (phản ứng tự nhiên không cần học hỏi, dụ như phản xạ khi chạm vào vật nóng).
  • Instinct: Bản năng (phản ứng tự nhiên không cần phải học hỏi).
  • Response: Phản ứng (có thể dùng chung cho cả phản xạđiều kiện khôngđiều kiện).
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "conditioned reflex," bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến phản xạ hành vi:

Tóm tắt

"Conditioned reflex" một khái niệm quan trọng trong tâm lý học về cách con người động vật học được những phản ứng thông qua sự liên kết giữa một kích thích một phản ứng.

Noun
  1. giống conditional reaction.

Comments and discussion on the word "conditioned reflex"