Từ "condolence" trong tiếng Anh có nghĩa là "lời chia buồn". Đây là một danh từ, thường được sử dụng ở dạng số nhiều (condolences) để chỉ những lời nói hoặc hành động thể hiện sự thương tiếc khi ai đó gặp phải nỗi đau mất mát, thường là do cái chết của người thân.
When I heard about her father's passing, I sent my condolences to her family.
(Khi tôi nghe tin về sự qua đời của cha cô ấy, tôi đã gửi lời chia buồn đến gia đình cô ấy.)
Many friends and relatives came to express their condolences at the funeral.
(Nhiều bạn bè và người thân đã đến để ngỏ lời chia buồn tại lễ tang.)
Expressing condolences formally: "Please accept my deepest condolences during this difficult time." (Xin hãy nhận lời chia buồn sâu sắc nhất của tôi trong thời gian khó khăn này.)
Offering condolences in writing: Writing a condolence card can be a thoughtful gesture.
(Viết một thiệp chia buồn có thể là một cử chỉ chu đáo.)