Từ "condonation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tha thứ hoặc sự bỏ qua, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Khi một người hoặc một tổ chức "condones" hành vi nào đó, có nghĩa là họ chấp nhận hoặc không phê phán hành vi đó, mặc dù nó có thể sai trái hoặc không đúng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The judge ruled that the victim's condonation of the defendant's actions made it difficult to prosecute him."
(Thẩm phán quyết định rằng sự tha thứ của nạn nhân đối với hành động của bị cáo đã làm cho việc truy tố trở nên khó khăn.)
"The company's condonation of unethical practices has led to a loss of trust among its customers."
(Sự tha thứ của công ty đối với các hành vi phi đạo đức đã dẫn đến việc mất lòng tin từ phía khách hàng.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Forgiveness (tha thứ): Hành động hoặc trạng thái tha thứ cho ai đó.
Excusing (tha lỗi): Chấp nhận một lý do cho hành vi sai trái mà không trừng phạt.
Pardon (tha tội): Hành động chính thức tha cho ai đó về một tội lỗi.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản pháp lý hoặc bài luận, bạn có thể mô tả các trường hợp cụ thể về cách mà sự tha thứ có thể ảnh hưởng đến xã hội, hoặc phân tích các khía cạnh đạo đức của việc condoning hành vi sai trái.