Characters remaining: 500/500
Translation

confessor

/kən'fesə/
Academic
Friendly

Từ "confessor" trong tiếng Anh có nghĩa "giáo sĩ nghe xưng tội" hoặc "người xưng tội". Đây một danh từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Công giáo, nơi người ta thường đến để xưng tội với một giáo sĩ.

Định nghĩa:
  1. Confessor (danh từ): Một giáo sĩ, thường một linh mục, người nghe tha tội cho những người xưng tội.
  2. Người xưng tội: Người thú nhận tội lỗi của mình với giáo sĩ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "He went to see his confessor to confess his sins." (Anh ấy đã đến gặp giáo sĩ của mình để xưng tội.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn:

    • "She is a confessor to many, always ready to listen to their problems." ( ấy người xưng tội cho nhiều người, luôn sẵn sàng lắng nghe những vấn đề của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Confession (danh từ): Sự xưng tội, hành động thú nhận tội lỗi.

    • dụ: "The confession process is an important part of the Catholic faith."
  • Confess (động từ): Thú nhận, xưng tội.

    • dụ: "He decided to confess his mistakes to his parents."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Penitent: Người ăn năn hối lỗi, thường người xưng tội.
  • Sinner: Người phạm tội, có thể dùng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những người đã làm điều sai trái.
Cụm từ thành ngữ:
  • To make a confession: Thực hiện một sự xưng tội.

    • dụ: "After much thought, she decided to make a confession to her priest."
  • Confess one's sins: Xưng tội, thú nhận tội lỗi.

    • dụ: "He was afraid to confess his sins to the confessor."
Kết luận:

Từ "confessor" không chỉ đơn thuần một người nghe xưng tội, còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự tha thứ hỗ trợ tinh thần trong những lúc khó khăn.

danh từ
  1. giáo sĩ nghe xưng tội
  2. người xưng tội, người thú tội
  3. người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)

Words Containing "confessor"

Comments and discussion on the word "confessor"