Characters remaining: 500/500
Translation

configured

Academic
Friendly

Từ "configured" trong tiếng Anh dạng quá khứ phân từ của động từ "configure". Từ này được sử dụng như một tính từ có nghĩa đã được định hình, thiết lập hoặc tạo ra một cấu hình cụ thể cho một đối tượng nào đó.

Định nghĩa
  • Configured: được định hình hoặc thiết lập theo một cách cụ thể, thường liên quan đến các thiết bị, hệ thống hoặc phần mềm.
dụ sử dụng
  1. Cấu hình máy tính:

    • "The computer is configured to run the latest software." (Máy tính đã được cấu hình để chạy phần mềm mới nhất.)
  2. Hệ thống mạng:

    • "The network has been configured to enhance security." (Hệ thống mạng đã được cấu hình để nâng cao tính bảo mật.)
  3. Thiết bị điện tử:

    • "Make sure the device is properly configured before use." (Đảm bảo rằng thiết bị đã được cấu hình đúng cách trước khi sử dụng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "configured" thường được sử dụng để chỉ việc thiết lập các thông số phù hợp cho phần mềm hoặc phần cứng nhằm đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
  • dụ: "The server was configured to handle multiple requests simultaneously." (Máy chủ đã được cấu hình để xử lý nhiều yêu cầu cùng một lúc.)
Biến thể của từ
  • Configure (động từ): thiết lập, cấu hình.
  • Configuration (danh từ): cấu hình, sự cấu hình.
  • Reconfigure (động từ): cấu hình lại.
Từ gần giống
  • Set up: thiết lập, chuẩn bị một hệ thống hoặc thiết bị để sử dụng.
  • Arrange: sắp xếp, tổ chức một cách cấu trúc.
Từ đồng nghĩa
  • Organized: được tổ chức, cấu trúc.
  • Arranged: được sắp xếp theo một cách nào đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • Get set up: chuẩn bị hoặc cấu hình cho một cái đó.
  • Set in place: đặt vào vị trí, thiết lập một cái đó để hoạt động.
Chú ý
  • Từ "configured" thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật nhiều hơn không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng "configured", bạn cần chú ý đến đối tượng bạn đang nói đến (phần mềm, thiết bị, hệ thống) để đảm bảo rằng người nghe hiểu ngữ cảnh.
Adjective
  1. được định hình thể, cho một hình dạng, thiết lập cấu hình, tạo cấu hình

Comments and discussion on the word "configured"