Characters remaining: 500/500
Translation

confirmative

/kən'fə:mətiv/
Academic
Friendly

Từ "confirmative" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "xác nhận" hoặc " tính chất xác nhận". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó chức năng xác nhận hoặc làm một thông tin nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Confirmative" một từ nguồn gốc từ động từ "confirm", nghĩa "xác nhận". Khi thêm hậu tố "-ative", trở thành tính từ, diễn tả tính chất của việc xác nhận.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Confirm (động từ): xác nhận.
    • Confirmation (danh từ): sự xác nhận.
    • Confirmatory (tính từ): tính chất xác nhận, gần giống với "confirmative".
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Affirmative: có nghĩa đồng ý hoặc xác nhận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trả lời các câu hỏi.
    • Validating: có nghĩa xác thực hoặc làm cho cái đó trở nên hợp lệ.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "To confirm one's suspicions": xác nhận những nghi ngờ của ai đó.
    • "To give the green light": cho phép hoặc xác nhận một hành động nào đó.
Tóm tắt:

Từ "confirmative" một tính từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện tính chất xác nhận.

tính từ
  1. xác nhận

Comments and discussion on the word "confirmative"