Characters remaining: 500/500
Translation

congestif

Academic
Friendly

Từ "congestif" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để miêu tả tình trạng bị tắc nghẽn, thường liên quan đến các mạch máu, đường hô hấp hoặc các khu vực khác trong cơ thể. Từ này nguồn gốc từ danh từ "congestion," có nghĩasự tắc nghẽn.

Định nghĩa:
  • Congestif (tính từ): Miêu tả tình trạng bị tắc nghẽn, gây ra khó khăn trong việc lưu thông hoặc hoạt động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Congestion nasale (tắc nghẽn mũi): Khi bạn bị cảm lạnh, mũi của bạn có thể bị tắc nghẽn, khiến khó thở.
    Ví dụ: J'ai un rhume et j'ai une congestion nasale. (Tôi bị cảm lạnh bị tắc nghẽn mũi.)

  2. Congestion veineuse (tắc nghẽn tĩnh mạch): Tình trạng này xảy ra khi máu không thể lưu thông một cách hiệu quả trong các tĩnh mạch.
    Ví dụ: Il souffre de congestion veineuse dans les jambes. (Anh ấy bị tắc nghẽn tĩnh mạchchân.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "congestif" thường được liên kết với các tình trạng như "insuffisance cardiaque congestive" (suy tim sung huyết), nơi máu không thể lưu thông bình thường dẫn đến sự tích tụ chất lỏng.
Biến thể của từ:
  • Congestion (danh từ): Sự tắc nghẽn.
  • Congester (động từ): Làm cho tắc nghẽn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obstruction: Tắc nghẽn, chặn lại.
  • Bouchon: Cũng có thể ám chỉ đến sự tắc nghẽn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "congestif," có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến giao thông hoặc tình trạng sức khỏe như:
    • Être bouché: Bị tắc (thường nói về giao thông).
    • Avoir le nez bouché: Mũi bị tắc nghẽn.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "congestif" các từ khác như "obstrué" (bị chặn), "congestif" thường mang tính chất y học hơn liên quan đến sự tích tụ.
tính từ
  1. xem congestion

Comments and discussion on the word "congestif"