Từ tiếng Pháp "conjonctivite" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm màng kết" hay "viêm kết mạc" trong tiếng Việt. Đây là một bệnh lý liên quan đến mắt, đặc biệt là phần màng kết - lớp mô mỏng bao phủ phần trắng của mắt và bên trong mí mắt. Khi bị viêm kết mạc, mắt có thể trở nên đỏ, ngứa, chảy nước, và có cảm giác khó chịu.
Cách sử dụng từ "conjonctivite":
Les symptômes de la conjonctivite virale incluent des démangeaisons et des larmoiements. (Các triệu chứng của viêm kết mạc do virus bao gồm ngứa và chảy nước mắt.)
Il est important de consulter un médecin si vous suspectez une conjonctivite bactérienne. (Điều quan trọng là tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn nghi ngờ mình bị viêm kết mạc do vi khuẩn.)
Các biến thể của từ:
Conjonctivite allergique: viêm kết mạc dị ứng.
Conjonctivite virale: viêm kết mạc do virus.
Conjonctivite bactérienne: viêm kết mạc do vi khuẩn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kératite: viêm giác mạc, một loại bệnh về mắt khác.
Syndrome de l’œil sec: hội chứng khô mắt, có thể gây ra các triệu chứng giống như viêm kết mạc.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "conjonctivite", bạn nên nhớ rằng nó thường đi kèm với các tính từ để chỉ loại viêm kết mạc (dị ứng, do virus, do vi khuẩn). Ngoài ra, nếu bạn muốn mô tả các triệu chứng, hãy sử dụng các từ như "rougeur" (đỏ), "démangeaison" (ngứa), và "larmoiement" (chảy nước mắt).