Characters remaining: 500/500
Translation

conjonctivite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "conjonctivite" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "viêm màng kết" hay "viêm kết mạc" trong tiếng Việt. Đâymột bệnhliên quan đến mắt, đặc biệtphần màng kết - lớp mỏng bao phủ phần trắng của mắt bên trong mắt. Khi bị viêm kết mạc, mắt có thể trở nên đỏ, ngứa, chảy nước, cảm giác khó chịu.

Cách sử dụng từ "conjonctivite":
  1. Câu cơ bản:

    • J'ai une conjonctivite. (Tôi bị viêm kết mạc.)
    • La conjonctivite allergique est fréquente au printemps. (Viêm kết mạc dị ứng thường gặp vào mùa xuân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les symptômes de la conjonctivite virale incluent des démangeaisons et des larmoiements. (Các triệu chứng của viêm kết mạc do virus bao gồm ngứa chảy nước mắt.)
    • Il est important de consulter un médecin si vous suspectez une conjonctivite bactérienne. (Điều quan trọngtham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn nghi ngờ mình bị viêm kết mạc do vi khuẩn.)
Các biến thể của từ:
  • Conjonctivite allergique: viêm kết mạc dị ứng.
  • Conjonctivite virale: viêm kết mạc do virus.
  • Conjonctivite bactérienne: viêm kết mạc do vi khuẩn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kératite: viêm giác mạc, một loại bệnh về mắt khác.
  • Syndrome de l’œil sec: hội chứng khô mắt, có thể gây ra các triệu chứng giống như viêm kết mạc.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir les yeux rouges: mắt đỏ (thường có thểtriệu chứng của viêm kết mạc).
  • Se frotter les yeux: dụi mắt (có thểhành động gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng viêm kết mạc).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "conjonctivite", bạn nên nhớ rằng thường đi kèm với các tính từ để chỉ loại viêm kết mạc (dị ứng, do virus, do vi khuẩn). Ngoài ra, nếu bạn muốn mô tả các triệu chứng, hãy sử dụng các từ như "rougeur" (đỏ), "démangeaison" (ngứa), "larmoiement" (chảy nước mắt).

danh từ giống cái
  1. (y học) viêm màng kết, viêm kết mạc

Words Mentioning "conjonctivite"

Comments and discussion on the word "conjonctivite"