Characters remaining: 500/500
Translation

consanguineousness

/,kɔnsæɳ'gwiniti/ Cách viết khác : (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/
Academic
Friendly

Từ "consanguineousness" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "quan hệ dòng máu" hay "tình máu mủ". Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa những người cùng nguồn gốc di truyền, chẳng hạn như trong gia đình hoặc giữa các thành viên trong một bộ tộc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Consanguineousness (danh từ) - Tình trạng hoặc tính chất của việc nguồn gốc chung, thường được dùng để nói về những người quan hệ huyết thống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The consanguineousness between the siblings is evident in their physical features."
    • (Sự quan hệ dòng máu giữa các anh chị em rõ ràng trong đặc điểm ngoại hình của họ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Studies have shown that consanguineousness can lead to a higher risk of genetic disorders."
    • (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tình máu mủ có thể dẫn đến nguy cao hơn về các rối loạn di truyền.)
Các biến thể của từ:
  • Consanguineous (tính từ) - mối quan hệ huyết thống, dụ: "The consanguineous marriage is common in some cultures." (Hôn nhân quan hệ huyết thống phổ biến trong một số nền văn hóa.)
  • Consanguinity (danh từ) - Sự quan hệ huyết thống, dụ: "Consanguinity can affect the genetic diversity of a population." (Tình trạng quan hệ huyết thống có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền của một quần thể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kinship (mối quan hệ họ hàng) - Thường được dùng để chỉ mối quan hệ chung giữa các thành viên trong gia đình, không chỉ giới hạnquan hệ huyết thống.
  • Blood relation (quan hệ máu mủ) - Một cách diễn đạt khác để nói về những người quan hệ dòng máu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Blood is thicker than water" - Câu này có nghĩa mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "come from the same bloodline" ( nguồn gốc chung) để nói về sự liên quan.
danh từ
  1. quan hệ dòng máu; tình máu mủ

Comments and discussion on the word "consanguineousness"