Từ "consanguineousness" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "quan hệ dòng máu" hay "tình máu mủ". Từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa những người có cùng nguồn gốc di truyền, chẳng hạn như trong gia đình hoặc giữa các thành viên trong một bộ tộc.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Consanguineous (tính từ) - Có mối quan hệ huyết thống, ví dụ: "The consanguineous marriage is common in some cultures." (Hôn nhân có quan hệ huyết thống là phổ biến trong một số nền văn hóa.)
Consanguinity (danh từ) - Sự có quan hệ huyết thống, ví dụ: "Consanguinity can affect the genetic diversity of a population." (Tình trạng có quan hệ huyết thống có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền của một quần thể.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Kinship (mối quan hệ họ hàng) - Thường được dùng để chỉ mối quan hệ chung giữa các thành viên trong gia đình, không chỉ giới hạn ở quan hệ huyết thống.
Blood relation (quan hệ máu mủ) - Một cách diễn đạt khác để nói về những người có quan hệ dòng máu.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Blood is thicker than water" - Câu này có nghĩa là mối quan hệ gia đình thường quan trọng hơn các mối quan hệ khác.
Không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "come from the same bloodline" (có nguồn gốc chung) để nói về sự liên quan.