Characters remaining: 500/500
Translation

considérablement

Academic
Friendly

Từ "considérablement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "rất nhiều", "đáng kể", hoặc "một cách đáng kể". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc quy mô của một sự thay đổi, một hành động, hay một tình huống nào đó.

Cách sử dụng:
  1. Nhấn mạnh sự thay đổi:

    • Ví dụ: "Les prix ont augmenté considérablement." (Giá cả đã tăng lên đáng kể.)
    • Giải thích: Ở đây, từ "considérablement" nhấn mạnh rằng sự tăng giárất lớn, không chỉmột sự tăng nhẹ.
  2. Diễn tả sự khác biệt:

    • Ví dụ: "Il a considérablement amélioré ses compétences en français." (Anh ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Pháp của mình.)
    • Giải thích: Trong câu này, từ "considérablement" chỉ ra rằng sự cải thiệnrất rõ rệt đáng chú ý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "considérablement" trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong văn viết hoặc báo cáo.
  • Ví dụ: "Les recherches scientifiques ont considérablement avancé dans ce domaine." (Các nghiên cứu khoa học đã tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Considérable" (tính từ): có nghĩa là "đáng kể", dùng để mô tả danh từ.

    • Ví dụ: "Il y a un progrès considérable." (Có một sự tiến bộ đáng kể.)
  • "Considérer" (động từ): có nghĩa là "cân nhắc", "xem xét".

    • Ví dụ: "Je considère cette option." (Tôi xem xét lựa chọn này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "notable", "marquant" (đáng chú ý).
  • Từ đồng nghĩa: "grandement", "fortement" (mạnh mẽ, rất nhiều).
Một số idioms cụm động từ:
  • "Prendre en considération" (cân nhắc): nghĩaxem xét một điều đó trước khi quyết định.
  • "Considérer comme" (xem như): nghĩaxem một điều đó theo một cách cụ thể.
    • Ví dụ: "Il est considéré comme un expert." (Anh ấy được xem như một chuyên gia.)
Kết luận:

"Considérablement" là một phó từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả mức độ của sự thay đổi hoặc cải thiện. Việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng mạnh mẽ hơn.

phó từ
  1. nhiều lắm
    • Augmenter considérablement
      tăng lên nhiều lắm

Comments and discussion on the word "considérablement"