Characters remaining: 500/500
Translation

consilient

/kən'siliənt/
Academic
Friendly

Từ "consilient" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa các lĩnh vực khác nhau hoặc các quan điểm khác nhau có thể được kết nối hoặc hợp nhất để tạo ra một hiểu biết tổng thể hơn về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học triết học, đặc biệt khi bàn về sự liên kết giữa các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội nhân văn.

Định nghĩa:
  • Consilient (tính từ): khả năng liên kết hoặc ăn khớp với nhau, thường để chỉ sự hợp nhất giữa các lĩnh vực tri thức khác nhau để tạo ra một cái nhìn tổng thể về một vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The research findings from biology and sociology are consilient, providing a comprehensive understanding of human behavior."
    • (Những phát hiện nghiên cứu từ sinh học xã hội học trùng hợp, cung cấp một hiểu biết toàn diện về hành vi con người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In his book, the author argues for a consilient approach to education, integrating insights from psychology, neuroscience, and pedagogy."
    • (Trong cuốn sách của mình, tác giả lập luận cho một phương pháp giáo dục trùng hợp, tích hợp những hiểu biết từ tâm lý học, khoa học thần kinh sư phạm.)
Các biến thể của từ:
  • Consilience (danh từ): sự liên kết hay sự hợp nhất giữa các lĩnh vực tri thức.
    • dụ: "The consilience of various scientific disciplines leads to breakthroughs in understanding complex problems."
    • (Sự liên kết của các lĩnh vực khoa học khác nhau dẫn đến những đột phá trong việc hiểu các vấn đề phức tạp.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Integrative (tính từ): tính liên kết, tích hợp.
  • Unified (tính từ): thống nhất, hợp nhất.
  • Coherent (tính từ): mạch lạc, tính nhất quán.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Interdisciplinary approach: phương pháp liên ngành, liên quan đến việc kết hợp nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết một vấn đề.
  • Holistic view: cái nhìn toàn diện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét toàn bộ hệ thống thay vì chỉ một phần.
Cách sử dụng:
  • Trong các bài viết khoa học, "consilient" thường được dùng để chỉ sự liên kết giữa các lý thuyết hoặc nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau.
  • Trong triết học, có thể được sử dụng để bàn về cách các lý thuyết khác nhau có thể hỗ trợ củng cố lẫn nhau.
tính từ
  1. trùng hợp, ăn khớp

Comments and discussion on the word "consilient"