Từ "consilient" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là các lĩnh vực khác nhau hoặc các quan điểm khác nhau có thể được kết nối hoặc hợp nhất để tạo ra một hiểu biết tổng thể hơn về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và triết học, đặc biệt khi bàn về sự liên kết giữa các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội và nhân văn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The research findings from biology and sociology are consilient, providing a comprehensive understanding of human behavior."
(Những phát hiện nghiên cứu từ sinh học và xã hội học là trùng hợp, cung cấp một hiểu biết toàn diện về hành vi con người.)
"In his book, the author argues for a consilient approach to education, integrating insights from psychology, neuroscience, and pedagogy."
(Trong cuốn sách của mình, tác giả lập luận cho một phương pháp giáo dục trùng hợp, tích hợp những hiểu biết từ tâm lý học, khoa học thần kinh và sư phạm.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Integrative (tính từ): có tính liên kết, tích hợp.
Unified (tính từ): thống nhất, hợp nhất.
Coherent (tính từ): mạch lạc, có tính nhất quán.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Interdisciplinary approach: phương pháp liên ngành, liên quan đến việc kết hợp nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết một vấn đề.
Holistic view: cái nhìn toàn diện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét toàn bộ hệ thống thay vì chỉ một phần.
Cách sử dụng:
Trong các bài viết khoa học, "consilient" thường được dùng để chỉ sự liên kết giữa các lý thuyết hoặc nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau.
Trong triết học, nó có thể được sử dụng để bàn về cách mà các lý thuyết khác nhau có thể hỗ trợ và củng cố lẫn nhau.