Characters remaining: 500/500
Translation

console-table

/'kɔnsoul'teibl/
Academic
Friendly

Từ "console table" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bàn chân quỳ". Đây một loại bàn thiết kế nhỏ gọn, thường được đặt dựa vào tường không quá nhiều không gian bề mặt. Bàn chân quỳ thường được sử dụng để trang trí, để đặt các vật dụng như đồ trang trí, đèn, hoặc thậm chí các đồ vật nhỏ khác.

Định nghĩa:
  • Console table: loại bàn thường chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường được thiết kế với chân mảnh đẹp. thường được sử dụng trong các không gian như phòng khách, hành lang hay phòng ngủ để tạo điểm nhấn trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I placed a beautiful vase on the console table in the living room."
    • (Tôi đã đặt một chiếc bình đẹp trên bàn chân quỳ trong phòng khách.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The console table, adorned with family photos and decorative items, added a touch of elegance to the hallway."
    • (Bàn chân quỳ, được trang trí bằng những bức ảnh gia đình đồ vật trang trí, đã thêm phần thanh lịch cho hành lang.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Console: Từ này có thể được dùng như một danh từ hoặc động từ. Trong ngữ cảnh khác, "console" có thể có nghĩa "an ủi" (động từ).
    • dụ: "She tried to console her friend after the loss." ( ấy cố gắng an ủi bạn mình sau khi mất mát.)
Từ gần giống:
  • Side table: Bàn nhỏ thường được đặt bên cạnh ghế hoặc giường, có thể dùng để đặt đồ uống hoặc sách.
  • Coffee table: Bàn trà, thường thấp rộng hơn, được sử dụng trong phòng khách để đặt đồ uống hoặc đồ ăn nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
  • Entry table: Bàn đặtcửa ra vào, tương tự như bàn chân quỳ, thường dùng để trang trí hoặc để để chìa khóa.
  • Hall table: Bàn đặt trong hành lang, cũng chức năng tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "console table", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến việc trang trí không gian sống, như "dress up a room" (làm đẹp cho một căn phòng).
Chú ý:

Khi sử dụng "console table", bạn nên nhớ rằng thường mang tính chất trang trí không phải một bàn ăn hay bàn làm việc.

danh từ
  1. bàn chân quỳ

Comments and discussion on the word "console-table"