Characters remaining: 500/500
Translation

consonant system

Academic
Friendly

Từ "consonant system" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "hệ thống phụ âm". Đây một thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ cách các phụ âm được tổ chức sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể. Hệ thống phụ âm bao gồm tất cả các âm phụ trong ngôn ngữ đó, cũng như cách chúng kết hợp với nhau để tạo thành âm tiết từ.

Định Nghĩa
  • Consonant: âm phụ, tức là những âm không phải nguyên âm. Trong tiếng Anh, dụ về các phụ âm bao gồm b, c, d, f, g, h, nhiều âm khác.
  • System: hệ thống, tức là một tập hợp các phần tử (trong trường hợp này các âm phụ) hoạt động cùng nhau theo một cách tổ chức.
dụ Sử Dụng
  1. Câu cơ bản: "The English consonant system has 24 consonant sounds."
    (Hệ thống phụ âm tiếng Anh 24 âm phụ.)

  2. Câu nâng cao: "Understanding the consonant system of a language can greatly aid in pronunciation and spelling."
    (Hiểu biết về hệ thống phụ âm của một ngôn ngữ có thể giúp rất nhiều trong việc phát âm đánh vần.)

Biến Thể Ghi Chú
  • Consonant: Có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, dụ:

    • Consonantal (tính từ): Liên quan đến phụ âm.
  • System: Cũng có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như:

    • Sound system (hệ thống âm thanh)
    • Phonetic system (hệ thống ngữ âm)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Phoneme: (âm vị) - đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ có thể thay đổi nghĩa của từ.
  • Alphabet: (bảng chữ cái) - tập hợp các chữ cái trong một ngôn ngữ, bao gồm cả nguyên âm phụ âm.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "consonant system", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Break it down: Phân tích một cái đó thành các phần nhỏ hơn.
Kết Luận

Hệ thống phụ âm một phần quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp người học nắm bắt cách phát âm cấu trúc từ ngữ.

Noun
  1. (ngôn ngữ học) hệ thống phụ âm.

Comments and discussion on the word "consonant system"