Từ "consonant system" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "hệ thống phụ âm". Đây là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ cách mà các phụ âm được tổ chức và sử dụng trong một ngôn ngữ cụ thể. Hệ thống phụ âm bao gồm tất cả các âm phụ trong ngôn ngữ đó, cũng như cách mà chúng kết hợp với nhau để tạo thành âm tiết và từ.
Câu cơ bản: "The English consonant system has 24 consonant sounds."
(Hệ thống phụ âm tiếng Anh có 24 âm phụ.)
Câu nâng cao: "Understanding the consonant system of a language can greatly aid in pronunciation and spelling."
(Hiểu biết về hệ thống phụ âm của một ngôn ngữ có thể giúp rất nhiều trong việc phát âm và đánh vần.)
Consonant: Có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, ví dụ:
System: Cũng có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như:
Hệ thống phụ âm là một phần quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp người học nắm bắt cách phát âm và cấu trúc từ ngữ.